Công Thức Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Utly.edu.vn

Thì Hiện Tại Hoàn Thành

CHINH PHỤC NGAY: KHÓA HỌC TOEIC THÀNH THẠO TOÀN DIỆN 4 KỸ NĂNG

1. Định nghĩa hiện tại hoàn thành:

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại.

2. Cách sử dụng hiện tại hoàn thành:

Thì hiện tại hoàn thành có 5 cách sử dụng như sau:

Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

I’ve done all my homeworks. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)

Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.

He has lived in Paris all his life. (Anh ấy đã sống cả đời ở Paris.)

Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm.

She has written 2 books and he is working on another book. (Cô ấy đã viết được 2 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)

Diễn tả về một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever).

My last birthday was the happy day I’ve ever had. (Sinh nhật năm ngoái là ngày vui nhất tôi từng có.)

Diễn tả về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.

He can’t get my house. He has lost his keys.(Anh ấy không thể vào nhà được. Anh ấy đã đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi. )

3. Công thức thì hiện tại hoàn thành:

Khẳng định

S + have/ has + VpII…

He has done his homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)

Phủ định

S + have/ has + not + VpII…

He hasn’t done his homework. (Anh ấy không làm xong bài tập về nhà.)

Nghi vấn

Have/ has + S + VpII…?

Yes, S + have/has.No, S + have/has + not.

Has he done his homework?

Yes, he has.

No, he hasn’t.

(Có phải anh ấy đã làm xong bài tập về nhà không?)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:

♦ Since + mốc thời gian: kể từ khi. Ví dụ: Ví dụ: since 1982, since Junuary….

♦ For + khoảng thời gian: trong vòng. Ví dụ: for three days, for ten minutes,….

♦ Already: đã

♦ Yet: chưa

♦ Just: vừa mới

♦ recently, lately: gần đây

♦ So far: cho đến bây giờ

♦ Up to now, up to the present, up to this moment, until now, until this time: đến tận bây giờ.

♦ Ever: đã từng bao giờ chưa

♦ Never… before: chưa bao giờ

♦ In/Over/During/For + the + past/last + time: trong thời gian qua

Một số bài học về thì hiện tại các các thì trạng thái hoàn thành khác :

♦ Hiện tại đơn giản ♦ Thì hiện tại tiếp diễn ♦ Loạt bài hoàn thiện về các thì tiếng Anh cho người muốn học lại từ đầu ♦ Liệt kê các chủ điểm ngữ pháp chắc chắn gặp trong Toeic

Chia từ trong ngoặc, sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

1. Where (be / you) ?

2. (speak / he)…………..to his boss?

3. No, he (have / not)…………..the time yet.

4. He (write)…………..five letters.

5. She (not / see)…………..him for a long time.

6. (be / you)…………..at school?

7. I have not worked today.

8. We (buy)…………..a new lamp.

9. We (not / plan)…………..our holiday yet.

10.School (not / start)…………..yet.

Đáp án:

1. Where have you been ?

2. Has he spoken to his boss?

3. No, he has not had the time yet.

4. He has written five letters.

5. She has not seen him for a long time.

6. Have you been at school?

7. I have not worked today.

8. We have bought a new lamp.

9. We have not planned our holiday yet.

10. School has not started yet.

ĐỌC NGAY CÁC ĐỀ THI THỬ TOEIC, MẸO THI TOEIC TẠI: TÀI LIỆU LUYỆN THI TOEIC

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

1.1. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra hoặc có kết quả ở hiện tại. Có thể dùng “just” để nhấn mạnh ý “vừa mới”. Ví dụ: My mother has just cleaned the floor so it is very clear now. (Mẹ tớ vừa mới lau sàn nhà xong nên giờ nó rất sạch sẽ.)

1.2. Dùng với các động từ trạng thái (stative verbs) để diễn tả những trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: We have known each other for ten years. (Chúng tôi biết nhau được 10 năm rồi.) I have been an engineer since 2010. (Tôi làm kỹ sư từ năm 2010.)

1.3. Dùng để nói về những trải nghiệm Ví dụ: This is the first time I have tried eating a live octopus. (Đây là lần đầu tiên tôi thử ăn 1 con bạch tuộc sống.)

1.4. Diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không gắn với thời gian cụ thể Ví dụ: She has already finished the report. (Cô ấy đã hoàn thành xong bản báo cáo.) I’ve been to Sapa. (Tôi đã từng đến Sapa.)

2. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

2.1. Dạng khẳng địnhS + have/has + V (Past participle) Trong đó: – have đi với các chủ ngữ “I/We/You/They” – has đi với các chủ ngữ “He/She/It” – V (Past participle) là động từ thêm đuôi “ed” hoặc nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc. Nó còn được gọi là phân từ quá khứ. Ví dụ: She has travelled to nearly 20 countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến gần 20 nước.) I’ve had two glasses of orange today. (Hôm nay tôi đã uống 2 cốc nước cam.)

2.2. Dạng phủ địnhS + have/has + not + V (Past participle) Trong đó: – have not = haven’t – has not = hasn’t Ví dụ: I haven’t decide yet about whether to buy a new bike or a second-hand one. (Tôi vẫn chưa quyết định về việc nên mua một chiếc xe đạp mới tinh hay là 1 chiếc đã qua sử dụng.) She hasn’t phoned yet. (Cô ấy vẫn chưa gọi điện.)

Ví dụ: Have you finished the report yet? – Yes, I have. (Cô đã hoàn thành xong bản báo cáo chưa? – Tôi xong rồi.)

Has he washed the car? – No, he hasn’t. (Cậu ấy đã rửa xe ô tô chưa? – Chưa, cậu ấy chưa.)

3. Các trạng từ/cụm từ thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành

– before (trước đây), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), so far (cho đến nay), up to now (cho đến giờ) Ví dụ: I have received more than 10 offers so far. (Cho tới giờ tôi đã nhận được hơn 10 lời mời.) Have you ever ridden an elephant? (Bạn đã từng cưỡi voi bao giờ chưa?) – just (vừa mới), recently (gần đây), already (đã), yet (chưa) Ví dụ: He has become the marketing manager recently. (Mới đây, anh ấy đã trở thành giám đốc marketing.) – since + mốc thời gian trong quá khứ Ví dụ: I haven’t met her since last month. (Tôi đã không gặp cô ấy kể từ tháng trước.) – for + 1 khoảng thời gian Ví dụ: They have lived in that slum for 10 years. (Chúng đã sống trong khu ổ chuột đó được 10 năm rồi.)

Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Cấu trúc và cách sử dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành

a. Thể khẳng định (Affirmative form)

I/ You/ We/ They + have + past participle He/ She/ It + has

Rút gọn:

b. Thể phủ định (Negative form)

Subject + have/ has + not +past participle

Rút gọn:

John hasn’t finished his report yet. (John chưa làm xong bản báo cáo của mình.)

c. Thể nghi vấn (Interrogative form)

Have/ Has + subject + past participle?

Lưu ý: Cách chia động từ ở quá khứ phân từ (past participle)

Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu.

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt:

a. Hành động vừa mới xảy ra.

I have just seen my old friend in the street. (Tôi vừa mới gặp một người bạn cũ trên phố.)

George has bought a new car recently. (George vừa mua ô tô mới.)

b. Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra.

Tuy nhiên, thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng với các phó từ chỉ thời gian chưa hoàn tất (đối với lúc nói): today, this week, this month, this year,…

I’ve visited Hanoi two times this month. (Tháng này tôi đã đi thăm Hà Nội hai lần.)

c. Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai.

Susan really loves that film. She has seen it eight times! (Susan thật sự thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem nó tám lần.)

[Có thể ngày nào đó cô ấy sẽ xem lại]

My sister is a writer. She has written a number of short stories. (Chị tôi là nhà văn. Chị ấy đã viết nhiều truyện ngắn.)

[Chị ấy vẫn tiếp tục sang tác].

The Chinese invented printing. (Người Trung Hoa đã phát minh thuật in.)

My grandmother saw the play Romeo and Juliet at least three times. (Bà tôi đã xem vở kịch Romeo và Juliet ít nhất ba lần.)

[bà tôi đã mất hoặc vở kịch không còn được trình diễn]

Shakespeare wrote many plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch.)

e. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại

Tom has had a bad car crash. (Tom đã bị tai nạn ô tô nghiêm trọng.)

[nên bây giờ anh ấy đang nằm viện]

I have washed the car. ( Tôi đã rửa xe).

[nên trông chiếc xe rất sạch]

Where’s your keys? – I don’t know. I’ve lost it. (Chìa khóa của bạn đâu? – Tôi không biết. Tôi đã đánh mất nó.)

[nên bây giờ tôi không có chìa khóa]

f. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai. Cách dùn này thường kết hợp với các phó từ up to now, up to present; so far và các giới từ for, since.

Mary has lived in the town for ten years. (Mary đã sống ở thị trấn này được mười năm rồi.)

[à hiện giờ cô ấy vẫn còn sống ở đó.]

This young director has made four films so far. ( Cho đến nay, nhà đạo diễn trẻ này đã làm được bốn bộ phim.)

[à anh ấy vẫn tiếp tục làm phim.]

g. Nếu hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì quá khứ đơn.

She lived in the town for ten years. ( Cô ấy đã sống ở thành phố này 10 năm.)

[à giờ cô ấy không còn sống ở đây nữa.]

The director made many films in his long career. (Trong suốt sự nghiệp lâu dài của mình đạo diễn này đã làm được rất nhiều phim.)

h. Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc mới xảy ra.

Nhưng nếu chúng ta tiếp tục nói một cách chi tiết thì ta dùng thì quá khứ đơn.

A: Ow! I’ve burnt myself. (Ôi! Tôi bị phỏng rồi.)

B: How did you do that? ( Làm sao mà bị phỏng vậy?)

A: I picked up a hot dish. (Tôi bưng đĩa thức ăn nóng.)

3. Các từ hoặc cụm từ thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành:

Just, recently, lately: gần đây, vừa mới

Already: rồi

Before: trước đây

Ever: đã từng

Never: không bao giờ, chưa bao giờ

For: trong khoảng (dùng trước danh từ chỉ một quãng thời gian: for six days, for a year, for a long time,…)

since: từ khi (dùng trước danh từ chỉ một điểm/ mốc thời gian: since 1987, since January, since last year, since eight o’clock,…)

yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ.

It/ this/ that is the first/ second/ most/ best/ only/ worst/…: Đây là lần đầu/ lần thứ hai…

Have you ever been to London? ( Anh đã bao giờ đến London chưa?)

I’ve never met him before. ( Trước đây tôi chưa từng gặp anh ta.)

I have already had breakfast. ( Tôi đã ăn điểm tâm rồi.)

Susan hasn’t finished the report yet. (Susan chưa làm xong bản báo cáo.)

This is the first time we’ve been to Scotland. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Scotland.)

Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn, Công Thức Và Bài Tập Áp Dụng

Vì vậy, trong bài viết này chúng ta cùng ôn lại những kiến thức cần thiết để các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại đơn – present simple để vận dụng trong thực tế.

1. Định nghĩa thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Cách dùng thì hiện tại đơnVí dụ về thì hiện tại đơn

Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại

I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ)

We go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày)

My mother always gets up early. (Mẹ tôi luôn luôn thức dậy sớm.)

Chân lý, sự thật hiển nhiên

The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây)

The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)

Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.

The plane takes off at 3 p.m. this afternoon. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 3 giờ chiều nay)

The train leaves at 8 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)

Sử dụng trong câu điều kiện loại 1:

What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này?)

Sử dụng trong một số cấu trúc khác

We will wait, until she comes. (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới)

3. Công thức thì hiện tại đơn

Ex:

I + am;

We, You, They + are He, She, It + is

Ex: I am a student. (Tôi là một sinh viên.)

We, You, They + V (nguyên thể)

He, She, It + V (s/es)

Ex: He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá)

Yes – No question (Câu hỏi ngắn)

Q: Am/ Are/ Is (not) + S + ….?

A:Yes, S + am/ are/ is.

No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Ex: Are you a student?

Yes, I am. / No, I am not.

Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Wh + am/ are/ is (not) + S + ….?

Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

Yes – No question (Câu hỏi ngắn)

Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?

A:Yes, S + do/ does.

No, S + don’t/ doesn’t.

Ex: Does he play soccer?

Yes, he does. / No, he doesn’t.

Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….?

Ex: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)

Cách thêm s/es:– Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…– Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches;miss-misses; wash-washes; fix-fixes;…– Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y:study-studies;…– Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.Cách phát âm phụ âm cuối s/es: Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết.– /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/– /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)– /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).

Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)

Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Bài 1: Điền trợ động từ:

I ………. like tea.

He ………. play football in the afternoon.

You ………. go to bed at midnight.

They……….do homework on weekends.

The bus ……….arrive at 8.30 a.m.

My brother ……….finish work at 8 p.m.

Our friends ………. live in a big house.

The cat ………. like me.

Bài 2: Chọn dạng đúng của từ

I catch/catches robbers. My dad is a driver.

He always wear/wears a white coat.

They never drink/drinks beer.

Lucy go/goes window shopping seven times a month.

She have/has a pen.

Mary and Marcus cut/cuts people’s hair.

Mark usually watch/watches TV before going to bed. Maria is a teacher.

She teach/teaches students.

Bài 3: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

She (not study) ………. on Saturday. He (have) ………. a new haircut today. I usually (have) ……….breakfast at 6.30. Peter (not/ study)……….very hard. He never gets high scores. My mother often (teach)……….me English on Saturday evenings. I like Math and she (like)……….Literature. My sister (wash)……….dishes every day. They (not/ have)……….breakfast every morning.

Bài 4: Viết lại câu, điền đúng dạng từ trong ngoặc:

Bài 5 Viết lại câu hoàn chỉnh

Bài 6: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền đúng dạng từ:

My cousin, Peter (have)………..a dog. It (be)………..an intelligent pet with a short tail and big black eyes. Its name (be)………..Kiki and it (like)………..eating pork. However, it (never/ bite)………..anyone; sometimes it (bark)………..when strange guests visit. To be honest, it (be)………..very friendly. It (not/ like)………..eating fruits, but it (often/ play)………..with them. When the weather (become)………..bad, it (just/ sleep)………..in his cage all day. Peter (play)………..with Kiki every day after school. There (be)………..many people on the road, so Peter (not/ let)………..the dog run into the road. He (often/ take)………..Kiki to a large field to enjoy the peace there. Kiki (sometimes/ be)………..naughty, but Peter loves it very much.

Đáp án:

Bài 1: Điền trợ động từ:

I don’t like tea.

He doesn’t play football in the afternoon.

You don’t go to bed at midnight.

They don’t do homework on weekends.

The bus doesn’t arrive at 8.30 a.m.

My brother doesn’t finish work at 8 p.m.

Our friends don’t live in a big house.

The cat doesn’t like me

Bài 2: Chọn dạng đúng của từ

I catch/catches robbers. My dad is a driver.

He always wear/ wears a white coat.

They never drink/drinks beer.

Lucy go/ goes window shopping seven times a month.

She have/ has a pen.

Mary and Marcus cut/cuts people’s hair.

Mark usually watch/ watches TV before going to bed. Maria is a teacher.

She teach/ teaches students.

Bài 3: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

She doesn’t study on Saturday.

He has a new haircut today.

I usually have breakfast at 6.30

Peter doesn’t study (does not study) very hard. He never gets high scores.

My mother often teaches me English on Saturday evenings.

I like Math and she likes Physics

My sister washes dishes every day.

They don’t have (do not have ) breakfast every morning.

Bài 4: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc và hoàn thành câu

Bài 5 Viết lại câu hoàn chỉnh

Bài 6: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền đúng dạng từ:

My cousin, Peter (have) has a dog. It (be) is an intelligent pet with a short tail and big black eyes. Its name (be) is Kiki and it (like) likes eating pork. However, it (never/ bite) never bites anyone; sometimes it (bark) barks when strange guests visit. To be honest, it (be) isvery friendly. It (not/ like) does not like (doesn’t like) eating fruits, but it (often/ play) often plays with them. When the weather (become) becomes bad, it (just/ sleep) just sleeps in his cage all day. Peter (play) plays with Kiki every day after school. There (be) aremany people on the road, so Peter (not/ let) does not let (doesn’t let) the dog run on the road. He (often/ take) often takes Kiki to a large field to enjoy the peace there. Kiki (sometimes/ be) is sometimes naughty, but Peter love s it very much.