a. Thể khẳng định (Affirmative form)
I/ You/ We/ They + have + past participle He/ She/ It + has
Rút gọn:
b. Thể phủ định (Negative form)
Subject + have/ has + not +past participleRút gọn:
John hasn’t finished his report yet. (John chưa làm xong bản báo cáo của mình.)
c. Thể nghi vấn (Interrogative form)
Have/ Has + subject + past participle?Lưu ý: Cách chia động từ ở quá khứ phân từ (past participle)
Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu.
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt:
a. Hành động vừa mới xảy ra.
I have just seen my old friend in the street. (Tôi vừa mới gặp một người bạn cũ trên phố.)
George has bought a new car recently. (George vừa mua ô tô mới.)
b. Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra.
Tuy nhiên, thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng với các phó từ chỉ thời gian chưa hoàn tất (đối với lúc nói): today, this week, this month, this year,…
I’ve visited Hanoi two times this month. (Tháng này tôi đã đi thăm Hà Nội hai lần.)
c. Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai.
Susan really loves that film. She has seen it eight times! (Susan thật sự thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem nó tám lần.)
[Có thể ngày nào đó cô ấy sẽ xem lại]
My sister is a writer. She has written a number of short stories. (Chị tôi là nhà văn. Chị ấy đã viết nhiều truyện ngắn.)
[Chị ấy vẫn tiếp tục sang tác].
The Chinese invented printing. (Người Trung Hoa đã phát minh thuật in.)
My grandmother saw the play Romeo and Juliet at least three times. (Bà tôi đã xem vở kịch Romeo và Juliet ít nhất ba lần.)
[bà tôi đã mất hoặc vở kịch không còn được trình diễn]
Shakespeare wrote many plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch.)
e. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại
Tom has had a bad car crash. (Tom đã bị tai nạn ô tô nghiêm trọng.)
[nên bây giờ anh ấy đang nằm viện]
I have washed the car. ( Tôi đã rửa xe).
[nên trông chiếc xe rất sạch]
Where’s your keys? – I don’t know. I’ve lost it. (Chìa khóa của bạn đâu? – Tôi không biết. Tôi đã đánh mất nó.)
[nên bây giờ tôi không có chìa khóa]
f. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai. Cách dùn này thường kết hợp với các phó từ up to now, up to present; so far và các giới từ for, since.
Mary has lived in the town for ten years. (Mary đã sống ở thị trấn này được mười năm rồi.)
[à hiện giờ cô ấy vẫn còn sống ở đó.]
This young director has made four films so far. ( Cho đến nay, nhà đạo diễn trẻ này đã làm được bốn bộ phim.)
[à anh ấy vẫn tiếp tục làm phim.]
g. Nếu hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì quá khứ đơn.
She lived in the town for ten years. ( Cô ấy đã sống ở thành phố này 10 năm.)
[à giờ cô ấy không còn sống ở đây nữa.]
The director made many films in his long career. (Trong suốt sự nghiệp lâu dài của mình đạo diễn này đã làm được rất nhiều phim.)
h. Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc mới xảy ra.
Nhưng nếu chúng ta tiếp tục nói một cách chi tiết thì ta dùng thì quá khứ đơn.
A: Ow! I’ve burnt myself. (Ôi! Tôi bị phỏng rồi.)
B: How did you do that? ( Làm sao mà bị phỏng vậy?)
A: I picked up a hot dish. (Tôi bưng đĩa thức ăn nóng.)
3. Các từ hoặc cụm từ thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành:
Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
Already: rồi
Before: trước đây
Ever: đã từng
Never: không bao giờ, chưa bao giờ
For: trong khoảng (dùng trước danh từ chỉ một quãng thời gian: for six days, for a year, for a long time,…)
since: từ khi (dùng trước danh từ chỉ một điểm/ mốc thời gian: since 1987, since January, since last year, since eight o’clock,…)
yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ.
It/ this/ that is the first/ second/ most/ best/ only/ worst/…: Đây là lần đầu/ lần thứ hai…
Have you ever been to London? ( Anh đã bao giờ đến London chưa?)
I’ve never met him before. ( Trước đây tôi chưa từng gặp anh ta.)
I have already had breakfast. ( Tôi đã ăn điểm tâm rồi.)
Susan hasn’t finished the report yet. (Susan chưa làm xong bản báo cáo.)
This is the first time we’ve been to Scotland. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Scotland.)