Cấu Trúc Và Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn / Top 5 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Utly.edu.vn

Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn

a. Thể khẳng định (Affirmative form)

I/ We/ You/ They + verb (bare-inf.)He/ She/ It + verb – s/ es

I play tennis every Wednesday. ( Thứ Tư nào tôi cũng chơi quần vợt)

Water consists of hydrogen and oxygen. ( Nước gồm hydro và oxy)

She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt)

b. Thể phủ định (Negative form)

Đối với động từ be (am/ is/ are), thêm not sau be.

Rút gọn: am not = ‘m not; is not = isn’t; are not = aren’t.

Đối với động từ thường, dùng trợ động từ do/ does:

I/ You/ We/ They + do not + verb (bare-inf.)He/ She/ It + does not + verb (bare-inf.)

Rút gọn: do not = don’t; does not = doesn’t

We don’t live far away. (Chúng tôi sống không xa đây lắm)

c. Thể nghi vấn (Interrogative form)

Đối với động từ thường, dùng Do/ Does ở đầu câu.

Do + I/ you/ we/ they + verb (bare-inf.)Does + he/she/it + verb (bare-inf.)

Động từ hiện tại đơn ở ngôi thứ ba số ít được thành lập bằng cách thêm s vào động từ nguyên mẫu:

Không thêm s/es vào động từ trong câu phủ định (negatives) và câu hỏi (questions).

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả: a. Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

I get up early every morning. (Sáng nào tôi cũng thức dậy sớm.)

Mary usually goes to school by bicycle. (Mary thường đi học bằng xe đạp.)

What do you do every night? (Bạn làm gì mỗi tối?)

Cách dùng này thường được dùng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (thỉnh thoảng), seldom (ít khi), never (không bao giờ), every day/ week/ month… ( mỗi ngày/ tuần/ tháng…), once a week (mỗi tuần một lần), twice a year (mỗi năm hai lần), v.v.

b. Chân lý, sự thật hiển nhiên.

The sun rises in the East and sets in the West. ( Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)

Rice doesn’t grow in cold climates. (Lúa không mọc ở vùng có khí hậu lạnh.)

The world is round. (Trái đất tròn).

c. Nhận thức, cảm giác hoặc tình trạng ở hiện tại.

Do you see that man over there? ( Bạn có thấy người đàn ông ở đằng kia không?)

I smell something burning. (Tôi ngửi thấy có cái gì đang cháy.)

Angela works in the post office. (Angela làm việc ở bưu điện.)

d. Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cách dùng này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc những kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.

The train leaves Plymouth at 11.30 and arrives in London at 14.45. (Xe lửa sẽ rời Plymouth lúc 11 giờ 30 và đến London lúc 14 giờ 45.)

What time does the film begin? ( Phim sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?)

The new term starts next week. (Khóa học mới sẽ bắt đầu vào tuần sau.)

Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Cấu trúc và cách sử dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành

a. Thể khẳng định (Affirmative form)

I/ You/ We/ They + have + past participle He/ She/ It + has

Rút gọn:

b. Thể phủ định (Negative form)

Subject + have/ has + not +past participle

Rút gọn:

John hasn’t finished his report yet. (John chưa làm xong bản báo cáo của mình.)

c. Thể nghi vấn (Interrogative form)

Have/ Has + subject + past participle?

Lưu ý: Cách chia động từ ở quá khứ phân từ (past participle)

Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu.

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt:

a. Hành động vừa mới xảy ra.

I have just seen my old friend in the street. (Tôi vừa mới gặp một người bạn cũ trên phố.)

George has bought a new car recently. (George vừa mua ô tô mới.)

b. Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra.

Tuy nhiên, thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng với các phó từ chỉ thời gian chưa hoàn tất (đối với lúc nói): today, this week, this month, this year,…

I’ve visited Hanoi two times this month. (Tháng này tôi đã đi thăm Hà Nội hai lần.)

c. Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai.

Susan really loves that film. She has seen it eight times! (Susan thật sự thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem nó tám lần.)

[Có thể ngày nào đó cô ấy sẽ xem lại]

My sister is a writer. She has written a number of short stories. (Chị tôi là nhà văn. Chị ấy đã viết nhiều truyện ngắn.)

[Chị ấy vẫn tiếp tục sang tác].

The Chinese invented printing. (Người Trung Hoa đã phát minh thuật in.)

My grandmother saw the play Romeo and Juliet at least three times. (Bà tôi đã xem vở kịch Romeo và Juliet ít nhất ba lần.)

[bà tôi đã mất hoặc vở kịch không còn được trình diễn]

Shakespeare wrote many plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch.)

e. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại

Tom has had a bad car crash. (Tom đã bị tai nạn ô tô nghiêm trọng.)

[nên bây giờ anh ấy đang nằm viện]

I have washed the car. ( Tôi đã rửa xe).

[nên trông chiếc xe rất sạch]

Where’s your keys? – I don’t know. I’ve lost it. (Chìa khóa của bạn đâu? – Tôi không biết. Tôi đã đánh mất nó.)

[nên bây giờ tôi không có chìa khóa]

f. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai. Cách dùn này thường kết hợp với các phó từ up to now, up to present; so far và các giới từ for, since.

Mary has lived in the town for ten years. (Mary đã sống ở thị trấn này được mười năm rồi.)

[à hiện giờ cô ấy vẫn còn sống ở đó.]

This young director has made four films so far. ( Cho đến nay, nhà đạo diễn trẻ này đã làm được bốn bộ phim.)

[à anh ấy vẫn tiếp tục làm phim.]

g. Nếu hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì quá khứ đơn.

She lived in the town for ten years. ( Cô ấy đã sống ở thành phố này 10 năm.)

[à giờ cô ấy không còn sống ở đây nữa.]

The director made many films in his long career. (Trong suốt sự nghiệp lâu dài của mình đạo diễn này đã làm được rất nhiều phim.)

h. Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc mới xảy ra.

Nhưng nếu chúng ta tiếp tục nói một cách chi tiết thì ta dùng thì quá khứ đơn.

A: Ow! I’ve burnt myself. (Ôi! Tôi bị phỏng rồi.)

B: How did you do that? ( Làm sao mà bị phỏng vậy?)

A: I picked up a hot dish. (Tôi bưng đĩa thức ăn nóng.)

3. Các từ hoặc cụm từ thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành:

Just, recently, lately: gần đây, vừa mới

Already: rồi

Before: trước đây

Ever: đã từng

Never: không bao giờ, chưa bao giờ

For: trong khoảng (dùng trước danh từ chỉ một quãng thời gian: for six days, for a year, for a long time,…)

since: từ khi (dùng trước danh từ chỉ một điểm/ mốc thời gian: since 1987, since January, since last year, since eight o’clock,…)

yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ.

It/ this/ that is the first/ second/ most/ best/ only/ worst/…: Đây là lần đầu/ lần thứ hai…

Have you ever been to London? ( Anh đã bao giờ đến London chưa?)

I’ve never met him before. ( Trước đây tôi chưa từng gặp anh ta.)

I have already had breakfast. ( Tôi đã ăn điểm tâm rồi.)

Susan hasn’t finished the report yet. (Susan chưa làm xong bản báo cáo.)

This is the first time we’ve been to Scotland. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Scotland.)

Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn

Chúng ta thường dùng hiện tại đơn để nói về những tình huống mang tính lâu dài hoặc về những việc xảy ra đều đặn, lặp đi lặp lại. Ví dụ: What do frogs eat? (Con ếch ăn gì?)KHÔNG DÙNG: What are frogs eating? It always rains here in November. (Ở đây trời luôn mưa vào tháng 11.) I play tennis every Wednesday. (Tôi chơi tennis vào mỗi thứ Tư.) Alice works for an insurance company. (Alice làm cho một công ty bảo hiểm.)

2. Không dùng cho những sự việc xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại.

Chúng ta không dùng hiện tại đơn để nói về tình huống hay hành động tạm thời chỉ xảy ra xung quanh hiện tại.Hãy so sánh: – Water boils at 100° Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) The kettle ‘s boiling – shall I make tea? (Ấm nước đang sôi – tôi có nên pha trà không?)KHÔNG DÙNG: The kettle boils… It usually snows in January. (Tuyết thường rơi vào tháng 1.) Look – it ‘s snowing! (Nhìn kìa – tuyết đang rơi!)KHÔNG DÙNG: Look it snows! I play tennis every Wednesday. (Tôi chơi tennis vào mỗi thứ Tư.) Where’s Bernard?~He ‘s playing tennis. (Bernard đâu? ~ Anh ấy đang chơi tennis.)KHÔNG DÙNG: He plays tennis.

3. Các động từ không tiếp diễn

Thì hiện tại đơn được dùng với nghĩa ‘quanh thời điểm hiện tại’ với các động từ không có hình thức tiếp diễn. Ví dụ: I like this wine very much. (Tôi rất thích loại rượu này.)KHÔNG DÙNG: I’m liking … I believe you. (Tớ tin cậu.)KHÔNG DÙNG: I’m believing you.

4. Nói về tương lai

Chúng ta không dùng hiện tại đơn để nói về tương lai. Ví dụ: I promise I won’t smoke anymore. (Anh hứa sẽ không hút thuốc nữa.)KHÔNG DÙNG:I promise I don’t smoke anymore. We’re going to the theater this evening. (Chúng ta sẽ đến nhà hát vào tối nay.)KHÔNG DÙNG: We go to the theater this evening. There’s the doorbell. ~ I’ll get it. (Có tiếng chuông cửa kìa. ~ Để anh mở.)KHÔNG DÙNG: I get it.

Tuy nhiên, thì hiện tại đơn được dùng cho những sự kiện trong tương lai theo lịch trình/thời gian biểu cụ thể. Ví dụ: His train arrives at 11.46. (Tàu của anh ấy đến lúc 11.46.) I start my new job tomorrow. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)

Thì hiện tại đơn thường được dùng thay cho will…trong mệnh đề phụ đề cập đến tương lai. Ví dụ: I’ll kill anybody who touches my possessions. (Tôi sẽ giết bất cứ ai đụng vào đồ của tôi.)KHÔNG DÙNG:… who will touch… I’ll phone you when I get home. (Tớ sẽ gọi cho cậu khi tớ về nhà.)KHÔNG DÙNG: … when I’ll get home.

Hiện tại đơn cũng được dùng trong lời đề nghị với Why don’t you…? Ví dụ:Why don’t you take a day off tomorrow? (Sao cậu không nghỉ ngày mai nhỉ?)

5. Chuỗi sự kiện

Khi chúng ta nói về một chuỗi sự kiện và hành động đã được hoàn thành, chúng ta thường dùng hiện tại đơn. Ví dụ như trong sự chứng minh, bài tường thuật, lời hướng dẫn và những câu chuyện ở thì hiện tại. Ví dụ: First I take a bowl and break two eggs into it. Next… (Trước tiên tôi lấy một cái tô và đập hai quả trứng vào. Tiếp đến…)KHÔNG DÙNG: First I am taking a bowl… Lydiard passes to Taylor, Taylor shoots – and it’s a goal! (Lydiard chuyền cho Taylor, Taylor sút và vào!) How do I get to the station? ~ You go straight on to the traffic lights, then you turn left, …. (Làm thế nào để đi đến nhà ga? ~ Anh đi thẳng đến cột đèn giao thông sau đó rẽ trái…)

6. Không dùng với how long

Chúng ta dùng thì hoàn thành chứ không phải thì hiện tại để nói hành động hay tình huống ở hiện tại đã tiếp diễn được bao lâu. Ví dụ: I’ ve known her since 1960. (Tôi quên cô ấy từ năm 1960.)KHÔNG DÙNG: I know her since 1960.

Học Tiếng Anh: Cách Dùng Và Cấu Trúc Của Thì Quá Khứ Đơn Chuẩn Nhất

1. Cách dùng thì quá khứ đơn

Hai cách sử dụng cơ bản và phổ biến nhất của thì quá khứ đơn bao gồm:

(Sam và Peter đã chơi xích đu, trèo cây và đi xe cút kít).

Ngoài ra, thì quá khứ đơn được sử dụng với một vài cách dùng khác

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn là gì?

Các thì trong tiếng Anh đều được chia ra thành 3 dạng câu khác nhau gồm: khẳng định, phủ định, nghi vấn. Ở thì quá khứ đơn, các dạng câu này được chia như sau:

* Câu khẳng định:

S + V-pI + O

Ví dụ: The kids played on the seesaw in the garden yesterday morning. (Bọn trẻ đã chơi bập bênh ở trong vườn vào sáng ngày hôm qua).

* Câu phủ định:

S + did not/didn’t + V + O

Ví dụ: The kids did not/ didn’t play on the seesaw in the garden yesterday morning. (Bọn trẻ không chơi bập bênh ở trong vườn vào sáng ngày hôm qua).

* Câu nghi vấn:

Did + S + V + O?

Ví dụ: Did the kids play on the seesaw in the garden yesterday morning? (Bọn trẻ đã chơi bập bênh ở trong vườn vào sáng ngày hôm qua đấy à?).

Trong tiếng Anh, có hai loại động từ chính là động từ “to be” và động từ thường. Trong đó, động từ “to be” được chia cụ thể như sau:

* Các chủ ngữ: I/ He/ She/ It + was + O

Ví dụ: He was a firefighter. (Anh ấy từng là một người lính cứu hỏa).

* Các chủ ngữ: You/ We/ They + were + O

Ví dụ: They were not excited at all. (Họ đã không hào hứng chút nào cả).

Với động từ thường, bạn nhớ hai cách chia:

* Thêm đuôi “ed” vào cuối động từ

* Hoặc tra động từ ở cột 2- bảng động từ bất quy tắc nếu từ đó là động từ bất quy tắc

* In (in 1890: vào năm 1890);

* Yesterday (ngày hôm qua)

* Last (last week, last night, last year)

* Ago (4 years ago: 4 năm trước, 3 months ago: 3 tháng trước)

* Bước 1: Xem thật kỹ video, nắm được cơ bản kiến thức được đề cập

* Bước 2: Ghi chép lại các mẫu câu, các phần quan trọng

* Bước 3: Luyện tập hàng ngày

Vũ Phong

Nguồn: dantri.com.vn