Bạn đang xem bài viết Thuốc Tylenol: Chỉ Định, Tác Dụng Phụ &Amp; Giá Thành được cập nhật mới nhất trên website Utly.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Thuốc Tylenol được chỉ định sử dụng để giảm đau nhanh các triệu chứng sốt, cảm cúm, đau nhức khiến cơ thể mệt mỏi như đau đầu, đau răng, đau tai, đau lưng. Ngoài ra, thuốc Tylenol còn được sử dụng đề điều trị một số bệnh lý về xương khớp như đau cơ, viêm khớp.
Tên hoạt chất: Acetaminophen
Tên biệt dược: Tylenol®
Phân nhóm: Thuốc giảm đau, hạ sốt
Dạng bào chế: Viên nén
I. Những thông tin cần thiết về thuốc Tylenol
1. Thành phần thuốc
Thành phần chính có trong thuốc Tylenol là hoạt chất Acetaminophen và thành phần tá dược vừa đủ một viên.
2. Chỉ định
Điều trị các chứng đau ở mức nhẹ đến trung bình như các cơn đau đầu, đau tai, đau răng
Trị các chứng sốt, cảm lạnh, cảm cúm
Điều trị một số bệnh lý về xương khớp như đau lưng, đau cơ, viêm khớp.
Phụ nữ đau bụng kinh
3. Chống chỉ định
Thuốc Tylenol chống chỉ định sử dụng cho các đối tượng thuộc vào một trong các trường hợp sau:
Dị ứng hoặc mẫn cảm với một số thành phần có trong thuốc Tylenol
Bệnh gan nặng hoặc suy giảm chức năng gan
Xơ gan hoặc bệnh gan do nghiện rượu
Nghiện các đồ uống có cồn như bia, rượu,…
Trẻ em dưới 2 tuổi
Tuy nhiên, đây không phải là danh sách đầy đủ. Những đối tượng nào có nhu cầu sử dụng thuốc Tylenol để điều trị một số bệnh lý được chúng tôi cập nhật mục chỉ định, tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn trước khi quyết định sử dụng, tránh các biến chứng xấu có thể xảy ra đột ngột.
4. Dược lý – Cơ chế hoạt động
Dược lực học
Acetaminophen có tác dụng giảm sốt và giảm đau. Acetaminophen không phá vỡ sự bài tiết của axit uric và không ảnh hưởng đến sự cân bằng axit – bazơ. Ngoài ra, Acetaminophen không làm gián đoạn cầm máu và không gây ức chế chống kết tập tiểu cầu.
Động lực học
+ Hấp thụ: Sau khi sử dụng thuốc bằng đường uống, Acetaminophen có sinh khả dụng đạt 88% và đạt nồng độ huyết tương cao nhất trong 90 phút sau khi uống. Và nồng độ Acetaminophen trong máu không đạt vượt quá 3 giờ sau khi tiêm trực tràng (dạng thuốc đạn). Khi đó, nồng độ cao nhất trong máu đạt được khoảng 50%.
+ Liên kết protein: Sự liên kết giữa Acetaminophen và protein chỉ đạt được từ 10 – 25% sau khi sử dụng thuốc. Đây được xem là mức độ liên kết protein tương đối thấp.
+ Chuyển hóa: Acetaminophen được chuyển hóa chủ yếu tại gan và quá trình chuyển hóa này được thông qua ba con đường chính, bao gồm: liên hợp với sulfate, liên hợp với glucuronide và oxy hóa thông qua con đường enzyme cytochrom P450. Và Acetaminophen cũng chính là chất chuyển hóa chính của phenacetin và acetanilid.
+ Sự bài tiết: Acetaminophen được chuyển hóa chủ yếu qua nước tiểu, trong đó 5% được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng Acetaminophen tự do và 90% được bài tiết trong vòng 24 giờ. Thời gian bán hủy là 2,5 giờ sau khi tiêm tĩnh mạch 15 mg/ kg ở người lớn. Và thời gian bán hủy có thể bị doa động tùy thuộc vào mức độ tổn thương của gan.
5. Cách dùng – Liều lượng
Thuốc Tylenol được sử dụng chủ yếu bằng đường uống. Do đó, người sử dụng nên uống cùng với nhiều nước để thúc đẩy quá trình hấp thụ thuốc vào trong cơ thể được tốt hơn. Nếu sử dụng thuốc Tylenol cho trẻ em được bác sĩ khuyên sử dụng cho uống bằng ống nhỏ giọt hoặc ống tiêm. Nếu không có các dụng cụ đo lường trên, phụ huynh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
Để đảm bảo việc điều trị bệnh bằng thuốc Tylenol được hiệu quả như mong muốn, bạn đọc nên sử dụng thuốc đúng cách, đúng liều lượng, đúng bệnh lý và đúng độ tuổi.
+ Liều dùng thuốc Tylenol cho người lớn hoặc trẻ trên 50 kg:
Liều dùng: Không dùng quá 1000 mg cùng một lúc
Liều tối đa: Không dùng quá 4000 mg trong 24 giờ
+ Liều dùng thuốc Tylenol cho trẻ em dưới 12 tuổi:
Liều dùng: Mỗi liều sử dụng được khuyến nghị dựa theo độ tuổi và cân nặng của trẻ. Không dùng quá 5 liều thuốc trong vòng 24 giờ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn để biết chính xác liều dùng cho trẻ.
6. Bảo quản thuốc
Thuốc Tylenol cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nơi ẩm ướt, tầm tay trẻ em và thú nuôi. Mỗi loại thuốc sẽ có cách bảo quản khác nhau, do đó, hỏi ý kiến bác sĩ để biết cách bảo quản thuốc đúng cách.
Bạn đọc không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu hư hỏng và cần có cách xử lý thuốc đúng cách. Không tự ý vứt bỏ thuốc vào sọt rác, bồn cầu hay cống rãnh.
II. Một vài lưu ý khi sử dụng thuốc Tylenol
1. Thận trọng khi sử dụng
Khi sử dụng thuốc Tylenol thì tuyệt đối không sử dụng với bất kỳ loại thuốc nào có chứa hoạt chất acetaminophen.
Không lạm dụng thuốc Tylenol quá nhiều, bởi khi quá liều dùng hoạt chất acetaminophen có trong thuốc có thể làm hỏng gan, nghiêm trọng hơn có thể gây ra tử vong.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc có dấu hiệu mang thai. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc, tránh làm hại đến thai nhi.
Phụ nữ đang trong quá trình cho con bú cần cân nhắc giữa việc sử dụng thuốc và cho con bú. Bởi vì, thuốc có thể làm hại đến con trẻ thông qua việc cho bú
Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 2 năm tuổi khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.
Thuốc Tylenol có thể gây ra kết quả bất thường trong một số xét nghiệm về lượng đường glucose trong nước tiểu. Người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc hoặc báo cho bác sĩ biết bạn đang sử dụng loại thuốc này.
2. Tác dụng phụ
Việc điều trị bằng thuốc có thể gây ra một số triệu chứng của tác dụng phụ ít ai mong muốn. Tuy nhiên, không phải đa số bệnh nhân nào sử dụng đều bị mắc phải. Một số tác dụng phụ phổ biến có thể bị tiêu biến sau một thời gian. Nhưng người bệnh không được quá chủ quan với sức khỏe của bạn thân mình.
Các triệu chứng của tác dụng phụ mà người sử dụng thuốc có thể mắc phải:
Kích ứng da: phát ban da, nổi mề đay mẩn ngứa
Sưng mặt, lưỡi, môi hoặc cổ họng
Chóng mặt nghiêm trọng
Khó thở
Chảy máu bất thường hoặc bầm tím không rõ nguyên do
Vàng da
Nôn hoặc buồn nôn
3. Tương tác thuốc
Thuốc Tylenol được chỉ định điều trị có thể kết hợp cùng với một số loại thuốc khác như Butalbital, Hydroxit, Lortab, Percocet, Phenaphen, Tapanolde, Endocet, Hacotab,… Tuy nhiên, không phải tất cả những loại thuốc kê đơn hay không kê đơn đều được sử dụng đồng thời. Chính vì thế, người bệnh nên thận trọng khi sử dụng đồng thời thuốc Tylenol với các loại thuốc khác. Hãy báo cho bác sĩ của bạn được biết tất cả những loại thuốc bạn đang dùng kể cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược hoặc các loại vitamin.
Bên cạnh đó, thuốc có thể tương tác với rượu. Do đó, người bệnh tuyệt đối không được sử dụng các đồ uống có cồn, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi trong quá trình sử dụng thuốc Tylenol.
4. Ngưng sử dụng thuốc khi nào?
Trong quá trình sử dụng thuốc Tylenol, khi có những dấu hiệu bất thường sau người bệnh nên ngưng sử dụng thuốc và tìm đến bác sĩ để được giúp đỡ:
Phát ban da hoặc phát ban lan rộng, ngứa, sưng
Da bị bong tróc hoặc phồng rộp
Xuất hiện các tác dụng phụ được liệt kê trên mục tác dụng phụ
Sau 3 ngày sử dụng, triệu chứng sốt không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc bệnh rẽ hướng nghiêm trọng hơn
Các chứng đau sau 1 tuần sử dụng không có dấu hiệu thuyên giảm đối với người lớn hoặc 5 ngày đối với trẻ em
Hoặc các triệu chứng tồi tệ hơn, không có dấu hiệu thuyên giảm dù đã hết lộ trình sử dụng
5. Thuốc Tylenol được bán với giá bao nhiêu và mua ở đâu?
Thuốc Tylenol 500 mg Extra Strength
Thuộc sản phảm của hãng MaNeil Consumer Heathcare của Mỹ được sản xuất và phân phối rộng rãi trên thị trường nước ta
Đối tượng chỉ định sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
Liều dùng: Dùng 2 viên cho mỗi lần sử dụng, mỗi ngày có thể sử dụng 3 lần. Liều tối đa không vượt quá 6 viên/ ngày. Lộ trình sử dụng không vượt quá 10 ngày
Thuốc Tylenol 8 hour 650 mg
Thuộc sản phẩm của công ty dược phẩm Jansen Korea Ltd., của Hàn Quốc được phân phối trên thị trường Việt Nam
Đối tượng chỉ định sử dụng: Trên 18 tuổi
Liều dùng: Mỗi lần sử dụng 2 viên, liều tiếp theo được dùng sau 8 giờ đồng hồ. Mỗi ngày có thể sử dụng 3 lần. Liều dùng không vượt quá 6 viên/ ngày.
Thuốc Tylenol Cold + Flu Severe
Thuộc sản phẩm của một công ty dược phẩm nước Mỹ được phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam
Đối tượng chỉ định sử dụng: Người lớn
Liều dùng: Sử dụng mỗi ngày 2 viên. Thuốc được khuyến cáo sử dụng quá 7 ngày liên tiếp
Thuốc Tylenol for Children’s
Một loại thuốc Tylenol của Mỹ đang được bán và sử dụng phổ biến tại nước ta
Đối tượng chỉ định sử dụng: Trẻ em
Liều dùng: Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng của trẻ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn để biết thêm thông tin về liều dùng. Mỗi lần sử dụng cho trẻ em uống cách nhau 4 giờ đồng hồ. Liều tối đa không vượt quá 5 lần/ ngày
Mức giá được chúng tôi cập nhật trong bài viết chỉ mang giá trị tham khảo. Mức giá trên có thể lên hoặc xuống tùy thuộc vào chính sách của đơn vị bán hoặc thời điểm mua. Và lưu ý, bạn đọc cần tìm mua thuốc tại các cửa hàng y tế uy tín để đảm bảo thuốc bạn đang sử dụng đạt chất lượng, tránh hàng “nhái”, hàng kém chất lượng.
Với những thông tin được chúng tôi cập nhật trong bài viết, hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn đọc biết thêm thông tin về thuốc Tylenol cũng như công dụng của loại thuốc này. Để việc điều trị bằng thuốc đạt được kết quả, bạn đọc nên trang bị đầy đủ kiến thức về thuốc để kiểm soát những trường hợp không mong muốn.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
Thông tin bài viết chỉ mang giá trị tham khảo.
Thuốc Kháng Sinh Zinnat: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ
Zinnat là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, thường được sử dụng ở cả người lớn và trẻ em. Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra như viêm tai giữa, viêm amidan, viêm họng,…
I. Zinnat được chỉ định điều trị những bệnh lý nào?
Thuốc Zinnat được chỉ định để điều trị một số bệnh nhiễm trùng sau đây:
Viêm amidan và viêm họng do liên cầu khuẩn.
Nhiễm trùng da và các mô mềm không gây biến chứng.
Viêm xoang cấp tính do nhiễm khuẩn.
Viêm bể thận.
Viêm tai giữa cấp tính.
Viêm bàng quang.
Viêm phế quản mãn tính.
Bệnh Lyme (một bệnh lây lan do ký sinh trùng gây nên)
II. Không dùng Zinnat trong trường hợp nào?
Người bệnh bị dị ứng với axetil cefuroxime, thành phần của thuốc kháng sinh cephalosporin hoặc bất cứ thành phần nào có trong Zinnat, tốt nhất không nên dùng thuốc để điều trị bệnh.
Ngoài ra, nếu bạn đã từng bị dị ứng nghiêm trọng với bất cứ loại kháng sinh betalactam nào như carbapenems, penicillin và monobactam,… tuyệt đối không được dùng thuốc.
Ngoài các trường hợp nêu trên, để an tâm hơn bệnh nhân nên nhờ bác sĩ tư vấn cụ thể về những trường hợp cần tránh sử dụng thuốc Zinnat.
III. Liều dùng Zinnat dành cho người lớn và trẻ em như thế nào?
1/ Liều dùng dành cho người lớn và trẻ em trên 40kg
Viêm amidan cấp tính và viêm họng, viêm xoang cấp tính do vi khuẩn: 250 mg hai lần mỗi ngày.
Viêm tai giữa cấp: 500 mg hai lần mỗi ngày.
Các đợt cấp của viêm phế quản mãn tính: 500 mg hai lần mỗi ngày.
Viêm bể thận: 250 mg hai lần mỗi ngày.
Các đợt cấp của viêm phế quản mãn tính: 500 mg hai lần mỗi ngày.
Viêm bàng quang: 250 mg hai lần mỗi ngày.
Bệnh Lyme: 500 mg hai lần mỗi ngày trong 14 ngày (khoảng 10 đến 21 ngày).
Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng: 250 mg hai lần mỗi ngày.
2/ Liều dùng thông thường dành cho trẻ dưới 40kg
Viêm amidan cấp tính, viêm xoang cấp tính và viêm họng do vi khuẩn: 10 mg/kg hai lần mỗi ngày. Tối đa 125 mg hai lần mỗi ngày.
Viêm bàng quang: 15 mg/kg hai lần mỗi ngày. Tối đa 250 mg hai lần mỗi ngày.
Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng: 15 mg/kg hai lần mỗi ngày. Tối đa 250 mg hai lần mỗi ngày.
Trẻ em từ hai tuổi trở lên bị viêm tai giữa hoặc bị nhiễm trùng nặng hơn: 15 mg/kg hai lần mỗi ngày. Tối đa 250 mg hai lần mỗi ngày.
Bệnh Lyme: 15 mg/kg hai lần mỗi ngày. Tối đa 250 mg hai lần mỗi ngày trong 14 ngày (10 đến 21 ngày).
Viêm bể thận: 15 mg/kg hai lần mỗi ngày. Tối đa 250 mg hai lần mỗi ngày trong 10 đến 14 ngày.
Lưu ý: Trẻ em dưới 3 tháng tuổi không được sử dụng Zinnat để điều trị bệnh.
(*) Điều gì sẽ xảy ra nếu người bệnh sử dụng quá liều?
Sử dụng thuốc Zinnat quá liều có thể dẫn đến các di chứng về thần kinh như bệnh não, hôn mê và co giật, động kinh. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần được đưa ngay đến bệnh viện. Ngoài ra, ở những bệnh nhân bị suy thận, quá liều có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
(*) Người bị gan có nên uống thuốc Zinnat hay không?
Người bị gan nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Bởi cefuroxime có trong Zinnat chủ yếu được đào thải qua thận. Do đó, thuốc có thể gây rối loạn chức năng gan.
(*) Thuốc Zinnat có được dùng cho phụ nữ mang thai?
Có một số tài liệu khuyến cáo nên hạn chế sử dụng cefuroxime ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, dựa trên một số nghiện cứu động vật cho thấy, thuốc không gây tác dụng có hại nào đối với sự phát triển của thai kỳ. Nhưng Zinnat chỉ được chỉ định sử dụng ở thai phụ khi bác sĩ nhận thấy lợi ích do thuốc mang lại vượt trội hơn nguy cơ có thể xảy ra.
(*) Phụ nữ cho con bú có được dùng Zinnat?
Hoạt chất Cefuroxime được bài tiết qua sữa mẹ với số lượng nhỏ và gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của con như gây tiêu chảy. Do đó, mẹ không nên dùng Zinnat để điều trị bệnh, tránh những ảnh hưởng không mong muốn đến trẻ. Nếu mẹ đã sử dụng thuốc, tốt nhất, nên ngưng cho con bú một thời gian.
(*) Thuốc có gây ảnh hưởng đến người đang lái xe không?
Thuốc Zinnat không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe của người sử dụng. Tuy nhiên, vì thuốc có thể gây chóng mặt và khiến bạn kém tập trung. Do đó, người bệnh nên thận trọng, nếu dùng thuốc, bạn không nên lái xe.
IV. Tác dụng phụ của thuốc Zinnat
Giống như các loại thuốc khác, Zinnat cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải ai thuốc cũng gây tác dụng phụ giống nhau. Do đó, nếu thấy cơ thể có dấu hiệu bất thường sau khi sử dụng thuốc, bệnh nhân nên đến viện để được bác sĩ kiểm tra, từ đó có hướng xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Thuốc Zinnat có thể gây ra một vài phản ứng phụ như:
1/ Dị ứng da
Một số trường hợp gây dị ứng da nghiêm trọng như:
Da bị ngứa, nổi mẩn đỏ và sưng, đôi khi biểu hiện này xuất hiện ở mặt và miệng gây khó thở.
Phát ban da có thể gây phồng rộp.
Phát ban lan rộng với các mụn nước gây bong tróc và đau nhức. Có thể đây là dấu hiệu của hoại tử biểu bì độc hại hoặc hội chứng Stevens – Johnson.
2/ Nhiễm nấm
Thuốc Zinnat có thể là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển quá mức của nấm men Candida trong cơ thể dẫn đến nhiễm nấm ở miệng, còn gọi là tình trạng tưa miệng. Tác dụng phụ này xuất hiện có thể là do người bệnh dùng thuốc Zinnat trong một thời gian dài.
3/ Gây ảnh hưởng hệ đường ruột
Thuốc Zinnat có thể gây ảnh hưởng xấu đến hệ đường ruột dẫn đến tình trạng tiêu chảy nặng hay còn gọi là viêm đại tràng giả mạc. Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây đau dạ dày, viêm đại tràng,…
4/ Phản ứng của Jarisch-Herxheimer
Trong một số trường hợp, thuốc Zinnat gây phản ứng Jarisch-Herxheimer. Người bệnh có thể bị sốt cao, cơ thể cảm thấy ớn lạnh, đau đầu, đau cơ kèm theo sốt phát ban. Phản ứng này xảy ra khi người bệnh sử dụng Zinnat điều trị bệnh Lyme. Các triệu chứng thường kết thúc sau đó vài giờ hoặc cũng có thể kéo dài vài ngày.
V. Cách bảo quản thuốc Zinnat
Thuốc Zinnat cần được bảo quản ở nơi khô ráo, dưới 30 độ C, tránh ánh nắng mặt trời.
Để thuốc khỏi tầm nhìn và xa tầm ray trẻ em.
Không sử dụng thuốc Zinnat nếu thuốc đã hết hạn sử dụng.
Nếu có bất cứ thông tin về thuốc Zinnat, bạn hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể hơn.
Thuốc Infant’S Tylenol Là Gì? Tác Dụng, Liều Dùng &Amp; Giá Bán Hộp 1 Chai 15Ml
Thuốc Infant’s Tylenol là gì?
Thông tin thuốc
Tên thuốc: Infant’s Tylenol
Thành phần hoạt chất: Acetaminophen
Nồng độ, hàm lượng: 100mg/ml
Số đăng ký: VN-14710-12
Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 15ml
Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd.
Nhà phân phối: Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
Tác dụng, công dụng
Tác dụng của thuốc Infant’s Tylenol là gì?
Nhóm sản phẩm
Chỉ định Thuốc có tác dụng gì? Chữa trị bệnh gì?
Chống chỉ định Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Liều dùng
Liều dùng thuốc Infant’s Tylenol cho người lớn như thế nào?
Đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng, cách dùng thuốc cho người lớn trên tờ hướng dẫn sử dụng.
Liều dùng thuốc Infant’s Tylenol cho trẻ em như thế nào?
Đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng, cách dùng thuốc theo độ tuổi trẻ em trên tờ hướng dẫn sử dụng.
Cách dùng
Nên dùng thuốc Infant’s Tylenol như thế nào?
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong các trường hợp sử dụng thuốc quá liều hay uống quá nhiều thuốc phải cấp cứu, người nhà cần đem theo toa thuốc/lọ thuốc nạn nhân đã uống. Ngoài ra, người nhà cũng cần biết chiều cao và cân nặng của nạn nhân để thông báo cho bác sĩ.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Tốt nhất vẫn là uống thuốc đúng thời gian bác sĩ kê đơn. Uống thuốc đúng thời gian sẽ bảo đảm tác dụng của thuốc được tốt nhất. Thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu, không nên uống bù khi thời gian quá xa cho lần uống tiếp theo.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ khi dùng thuốc Infant’s Tylenol
Tác dụng phụ có thể không giống nhau tùy vào cơ địa mỗi người. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Lưu ý, thận trọng, cảnh báo
Lưu ý trước khi dùng thuốc Infant’s Tylenol
Tốt nhất cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tình trạng của bản thân như tình trạng bệnh hiện tại, tiền sử bệnh, dị ứng, mang thai, cho con bú….
Cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc để tránh tác hại của thuốc.
Lưu ý dùng thuốc Infant’s Tylenol khi đang mang thai
Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ dùng thuốc khi đang mang thai.
A = Không có nguy cơ;
B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu
C = Có thể có nguy cơ;
D = Có bằng chứng về nguy cơ;
X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết.
Lưu ý dùng thuốc Infant’s Tylenol khi cho con bú
Thông thường bác sĩ vẫn khuyên các bà mẹ đang cho con bú không nên uống thuốc. Chính vì vậy người mẹ sẽ phải thật cân nhắc việc dùng thuốc khi đang cho con bú. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng những tờ giấy hướng dẫn sử dụng đi kèm với hộp thuốc. Chú ý các mục “Chống chỉ định” và “Sử dụng trong lúc có thai hoặc cho con bú”.
Lưu ý dùng thuốc Infant’s Tylenol cho người cao tuổi
Thận trọng dùng thuốc với người cao tuổi vì độ nhạy cảm với thuốc ở đối tượng này có thể lớn hơn với người lớn bình thường.
Lưu ý chế độ ăn uống khi dùng thuốc Infant’s Tylenol
Đọc kỹ lưu ý về chế độ ăn uống trên tờ hướng dẫn.
Cần thận trọng trong việc dùng thuốc. Cần đọc kỹ hướng dẫn có trong hộp đựng, hoặc chỉ dẫn của bác sĩ.
Tương tác thuốc
Thuốc Infant’s Tylenol có thể tương tác với những thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin, khoáng chất, các sản phẩm thảo dược và các loại thuốc do các bác sĩ khác kê toa. Hãy luôn tham khảo sự tư vấn của bác sĩ.
Thuốc Infant’s Tylenol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu bia và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu bia và thuốc lá.
Bảo quản thuốc
Nên bảo quản thuốc Infant’s Tylenol như thế nào?
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ.
Giá thuốc Infant’s Tylenol
Giá bán thuốc Infant’s Tylenol có thể không giống nhau ở các nhà thuốc. Muốn biết chính xác giá bán lẻ thuốc Infant’s Tylenol cần liên hệ hoặc đến trực tiếp các nhà thuốc gần nhất.
Tham khảo giá thuốc Infant’s Tylenol
Giá niêm yết công bố (giá bán sỉ): 21800VNĐ/Lọ
Nơi bán thuốc Infant’s Tylenol
Thuốc Infant’s Tylenol bán ở đâu?
Tới các nhà thuốc tư nhân, các nhà thuốc đạt chuẩn GPP hoặc nhà thuốc bệnh viện để mua thuốc Infant’s Tylenol
Hình ảnh thuốc Infant’s Tylenol
Tổng hợp ảnh về thuốc Infant’s Tylenol
Video thuốc Infant’s Tylenol
Tổng hợp video về thuốc Infant’s Tylenol
Đánh giá
Đánh giá của bác sĩ về thuốc Infant’s Tylenol?
Đánh giá của bệnh nhân về sử dụng thuốc Infant’s Tylenol?
Thông tin dược chất chính
Mã ATC: Tên khác: Tên biệt dược:
Dược lý và cơ chế
Dược động học
chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa
Các thông tin chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm trong trường hợp người bệnh tứ ý dùng thuốc khi chỉ dựa vào những thông tin ở đây.
Đại Từ Chỉ Định This/That/These/Those
Chắc hẳn các bạn khi học tiếng anh đã từng thắc mắc khi nào chúng ta dùng this/that và khi nào chúng ta dùng these/those phải không nào ?. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ trình bày các dùng của các đại từ chỉ định this/that/these/those và những lưu ý khi sử dụng chúng.
INTRODUCTION (Giới thiệu)
5 phút thành thạo 4 đại từ chỉ định this-that-these-those [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản-Các loại từ#15]
Definition (Định nghĩa) this/that/these/those
This, that, these và those là các từ chỉ định trong tiếng Anh. Chúng ta dùng chúng để chỉ ra người và vật được nhắc đến và cho người nghe khái niệm về khoảng cách gần hay xa so với người nói.
This và that dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được.
These và those dùng cho danh từ số số nhiều.
Meaning (Ý nghĩa):
– This = singular, near: này, cái này, đây (gần) – That = singular, far: đó, cái đó, điều đó (xa) – These = plural, near: số nhiều của THIS (gần) – Those = plural, far: số nhiều của THAT (xa)
1.Pointing to people / things (dùng để chỉ ngƣời / vật)- This và these: dùng để chỉ người hoặc vật ở gần người nói hoặc viết.
– This đi với động từ số ít, bổ nghĩa cho một ngƣời hoặc một vật. – These đi với động từ số nhiều, bổ nghĩa cho nhiều ngƣời hoặc vật.Ex: – This book belongs to him. – These are my brothers.That và those: dùng để chỉ người hoặc vật ở xa người nói hoặc viết. – That đi với danh từ số ít. – Those đi với danh từ số nhiều.Ex: – That woman is a professor. – Those are computers.
2. Time phrase (cụm từ chỉ thời gian):
– This / these có thể sử dụng để nói đến thời gian gần đây và that / those chỉ thời gian ở xa.Ex: Do you remember that spring we all went to Florida? Those were the days.
– Để ngụ điều gì đó đang xảy ra hoặc đang được đề cập tới, chúng ta thường dùng that.Ex: What was that noise? ~ I didn’t hear anything. Tiếng ồn đó là gì vậy? ~ Mình có nghe thấy gì đâu.
– Để ngụ điều gì đó sắp sửa xảy ra hoặc điều chúng ta sắp nói, chúng ta sử dụng this.Ex: Hello? This is Laura speaking. Who’s this/that, please? Xin chào? Laura nghe đây. Cho hỏi ai vậy ạ?
– Từ this thường được dùng để mô tả thời gian và ngày trong tương lai hoặc thời gian / ngày tại thời điểm hiện tại như: morning, afternoon, evening, week, month, year.Ex: Eric is in Germany all this week.Eric đang ở Đức cả tuần này.
This morning / afternoon, this spring / summer / autumn đề cập đến quá khứ (nếu người nói đang nói vào cuối ngày / vào cuối mùa).Ex: Johan seemed very happy this afternoon. Chiều nay, Johan đ rất hạnh phúc.
3. Referring to people (đề cập đến người)
– This dùng để giới thiệu một người nào đó, còn that được dùng để xác định một ai đó.Ex: Jaky, this is my friend Shaly.Jaky, đây là bạn tôi – tên là Shaly.
Is that your brother over there?Anh trai của cậu đằng kia phải không?
– Trong việc nghe và trả lời điện thoại chúng ta dùng: + this để giới thiệu mình là ai. + this hoặc that để hỏi người bên kia đầu dây.Ex: Hello? This is Laura speaking. Who’s this / that, please?Xin chào? Laura nghe đây. Cho hỏi ai vậy ạ?
4. Chia sẽ hiểu biết hay thông tin mới
– Chúng ta thường dùng that thay cho the để chia sẻ kiến thức, kể một câu chuyện nào đó hoặc giải thích vấn đề cho người nghe. – Chúng ta dùng this thay cho a / an để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc trong thời điểm hiện tại, giới thiệu nhân vật mới hoặc chi tiết mới trong câu chuyện cho người nghe.Ex: You know that old shop on the corner? Well, they‟re going to turn it into a restaurant. This guy knocked on the door and asked if I wanted new windows.
Bài tập sử dụng các đại từ chỉ định this/that/these/those
1. Điền vào chỗ trống sử dụng this/that/these/those để hoàn thành các câu bên dưới
Đáp án:
a. This exercise is easy.These exercises are easy.
b. Those socks are Sara’s.That sock is Sara’s.
c. These flowers are on the floor.That flower is on the floor.
1. Is this bed comfortable?
2. Is that Eleni’s English book?
3. These are not my toys.
4. These boxes are Ana’s.
5. Is that jacket Roy’s?
6. Are these dictionaries Andre’s?
7. Those are mine.
8. This building is very old.
9. This is a good exercise.
10. These are the old dresses.
Đáp án
1. Are these beds comfortable 2. Are those Eleni’s English books 3. This is not my toy 4. This box is Ana’s 5. Are those jackets Roy’s 6. Is this dictionary Andre’s 7. That is mine 8. Those buildings are very old 9. These are good exercises 10. This is the old dress
Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Tylenol: Chỉ Định, Tác Dụng Phụ &Amp; Giá Thành trên website Utly.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!