Xu Hướng 3/2023 # Thuốc Mỡ Bôi Da Oracortia: Tác Dụng, Liều Lượng Và Tần Suất Sử Dụng # Top 10 View | Utly.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Thuốc Mỡ Bôi Da Oracortia: Tác Dụng, Liều Lượng Và Tần Suất Sử Dụng # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Thuốc Mỡ Bôi Da Oracortia: Tác Dụng, Liều Lượng Và Tần Suất Sử Dụng được cập nhật mới nhất trên website Utly.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Oracortia được sử dụng để làm giảm triệu chứng do viêm nhiễm khoang miệng và các tổn thương loét do chấn thương. Thuốc có thể gây ra những tác dụng không mong muốn nếu lạm dụng hoặc dùng không đúng cách.

Tên thuốc: Oracortia

Phân nhóm: Thuốc điều trị bệnh da liễu

Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da

Những thông tin cần biết về thuốc Oracortia

1. Thành phần

Oracortia có chứa hoạt chất Triamcinolone acetonide. Hoạt chất này là glucocorticoid tổng hợp có chứa flour, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng bằng cách ức chế hệ miễn dịch của cơ thể.

Triamcinilone được hấp thu tốt khi điều trị tại chỗ và phân bố vào các mô bên trong cơ thể. Hoạt chất này chủ yếu được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua đường nước tiểu.

2. Chỉ định

Oracortia được chỉ định trong các trường hợp sau:

Hỗ trợ làm giảm triệu chứng viêm nhiễm khoang miệng

Và tổn thương dạng loét do chấn thương gây ra

Thuốc có thể được sử dụng với mục đích không được đề cập trong bài viết. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có ý định dùng thuốc với mục đích khác.

3. Chống chỉ định

Oracortia chống chỉ định với các trường hợp sau:

Mẫn cảm với thành phần trong thuốc

Tổn thương da do nhiễm nấm, virus

Bạch biến

Mụn trứng cá đỏ

Loét hạch

Hoạt động của thuốc có thể ảnh hưởng đến một số vấn đề sức khỏe. Trước khi dùng thuốc, bạn nên trình bày với bác sĩ tiền sử dị ứng và tình trạng bệnh lý để được cân nhắc việc điều trị bằng Oracortia.

Nếu nhận thấy bạn có nguy cơ khi sử dụng Oracortia, bác sĩ sẽ chỉ định một loại khác để thay thế.

4. Dạng bào chế – hàm lượng

Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da

Hàm lượng: 100mg Triamcinolone/ 100g

Quy cách:

Hộp 24 túi nhôm x 1g

Hộp 50 túi nhôm x 1g

Tuýp nhôm x 5g

5. Cách dùng – liều lượng

Dùng thuốc theo hướng dẫn in trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý thay đổi cách dùng hay tăng giảm liều, điều này có thể ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động và gây ra những tình huống rủi ro.

Rửa sạch tay và vùng da cần điều trị trước khi sử dụng thuốc

Dùng khăn sạch lau khô

Lấy một thuốc tương ứng với vùng da bị tổn thương

Thoa nhẹ nhàng và đợi vài phút để thuốc thẩm thấu hoàn toàn

Rửa sạch tay bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với thuốc – trừ khi bạn cần điều trị tại vị trí này

Không băng kín vùng da bôi thuốc, điều này có thể làm tăng mức độ hấp thu thuốc và gây ra phản ứng toàn thân.

Nếu vùng da này dễ tiếp xúc hoặc ma sát với các bề mặt, bạn có thể băng kín để tránh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên cần thông báo với bác sĩ để được điều chỉnh liều lượng.

Chú ý vùng da sử dụng thuốc, không để vùng da này tiếp xúc với da của người khác – đặc biệt là trẻ em. Thuốc có thể truyền qua tiếp xúc vật lý và gây tổn thương tế bào da khỏe mạnh.

Liều lượng và tần suất sử dụng phụ thuộc vào phạm vi da cần điều trị, mục đích sử dụng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe,… Do đó bạn nên trao đổi với bác sĩ để được cung cấp thông tin về liều dùng cụ thể.

Thông tin được đề cập trong bài viết chỉ đáp ứng cho các trường hợp phổ biến nhất. Và không có giá trị thay thế cho chỉ định từ nhân viên y tế!

Liều dùng thông thường:

Sử dụng một lượng thuốc vừa đủ thoa nhẹ nhàng lên vùng da cần điều trị

Dùng 2 – 3 lần/ ngày

Nên sử dụng thuốc sau khi ăn và trước khi đi ngủ

Nếu nhận thấy triệu chứng không được cải thiện, bạn nên thông báo với bác sĩ để được xem xét lại chẩn đoán hoặc điều chỉnh liều dùng.

6. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiều độ ẩm. Hạn chế để thuốc trong tầm với của trẻ nhỏ và thú nuôi.

Nếu nhận thấy thuốc có dấu hiệu hư hại, hết hạn hay đổi màu, bạn không nên tiếp tục sử dụng. Dùng thuốc trong tình trạng này có thể làm phát sinh những triệu chứng không mong muốn.

Tham khảo thông tin in trên bao bì để xử lý thuốc đúng cách.

7. Giá thành

Thuốc Oracortia được bán với giá dao động từ 420 – 430.000 đồng/ Hộp x 50 gói. Giá bán lẻ: 10 – 15.000 đồng/ gói 1g. Giá thành có thể chênh lệch ở một số nhà thuốc tây và đại lý bán lẻ.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Oracortia

1. Thận trọng

Không sử dụng thuốc trên diện rộng. Nếu vùng da tổn thương có phạm vi lớn, bạn nên trao đổi với bác sĩ về vấn đề này để được chỉ định loại thuốc phù hợp.

Sử dụng liều cao trong thời gian dài có thể gây ức chế khả năng miễn dịch. Do đó, chỉ sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được yêu cầu.

Độ an toàn của thuốc chưa được xác định ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định dùng thuốc.

2. Tác dụng phụ

Oracortia có thể gây ra một số tác dụng ngoại ý trong thời gian sử dụng. Khi tác dụng phụ phát sinh, bạn cần chủ động thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cách khắc phục.

Hầu hết các tác dụng không mong muốn đều có xu hướng thuyên giảm sau khoảng vài ngày hoặc vài tuần. Tuy nhiên nếu triệu chứng tiếp tục kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể yêu cầu bạn điều trị để khắc phục.

Không tự ý sử dụng thuốc để điều trị tác dụng ngoại ý của Oracortia.

3. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc là hiện tượng Oracortia phản ứng với các thành phần trong những nhóm thuốc khác. Phản ứng này làm thay đổi hoạt động của thuốc, khiến tác dụng điều trị suy giảm hoặc khiến những triệu chứng không mong muốn phát sinh.

Để phòng tránh tương tác, bạn không nên sử dụng cùng lúc nhiều loại thuốc lên vùng da điều trị bằng Oracortia. Trao đổi với bác sĩ nếu bạn muốn kết hợp Oracortia với các loại thuốc khác.

4. Cách xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều

Nếu quên dùng một liều, bạn nên dùng ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp sắp đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và dùng liều sau theo kế hoạch. Không dùng gấp đôi để bù liều.

Khi nhận thấy mình dùng quá liều lượng khuyến cáo, bạn nên thông báo với bác sĩ để nhận được tư vấn chuyên môn. Dùng quá một liều không gây ra triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên lạm dụng thuốc trong một thời gian dài có thể làm tăng hàm lượng thuốc được hấp thu và gây ra phản ứng toàn thân.

Nấm Linh Chi: Tác Dụng Và Liều Lượng Sử Dụng Tốt Cho Sức Khỏe

Nấm linh chi là một loại dược liệu quý có tính hàn, vị hơi đắng. Theo ghi nhận của Y học cổ truyền, vị thuốc có công dụng dưỡng tâm, an thần, thanh nhiệt, bổ khí, giải độc, chỉ khái và bình suyễn. Trong khi một số nghiên cứu của Y học hiện đại cũng chỉ ra, nấm linh chi có tác dụng bồi bổ cơ thể, chống oxy hóa và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý.

Tên khoa học: Ganoderma lucidum

Tên gọi khác: Tiên thảo, Nấm trường thọ, Vạn niên nhung, Bất lão thảo,…

Họ: Ganodermataceae – Nấm lim

Một số thông tin về nấm linh chi

1. Đặc điểm

Nấm linh chi thuộc loại nấm hóa gỗ thường chỉ sống được một năm, tuy nhiên có một số loại có tuổi thọ cao. Nấm linh chi thường sinh trưởng và phát triển trên thân cây đã chế hoặc còn sống ở những loại cây lá kim, lá rộng đến cây cau, cây nho, trúc, tre,… Loại nấm này có thể mọc thành từng cụm hoặc đơn lẻ, có màu nâu, phần thịt xốp và có xu hướng hóa gỗ theo thời gian.

Mũ của nấm có 2 vách và giữa hai vách sẽ hình thành bào tử. Đặc điểm cấu tạo này chỉ có ở nấm linh chi dùng để phân biệt với những loại nấm khác. Mủ nấm khi trưởng thành có hình giống quả thận/ cánh quạt hoặc bán nguyệt và có độ dày khoảng 0.5 – 2cm, dài từ 3 – 30cm và rộng từ 2 – 25cm. Khi quan sát sẽ thấy mũ của nấm linh chi có hình lượng sóng, vân tán xạ, màu nâu nâu đỏ sáng bóng. Những ống nhỏ có chứa bào tử màu nâu nhạt xuất hiện ở mặt dưới mũ nấm.

Cuống của nấm có màu nâu bóng, hình trụ tròn, chiều dài từ 15 – 20 cm và đường kính khoảng 1 – 1.5 cm. Bào tử của dược liệu có hình thuẫn, kích thước nhỏ, màu nâu, một đầu tròn nhỏ và một đầu tròn lớn.

Nấm linh chi được chia thành nhiều loại với những công dụng khác nhau, trong đó có những loại được sử dụng phổ biến như:

Bạch chi (nấm linh chi có màu trắng)

Thanh chi (nấm linh chi có màu xanh)

Hắc chi (nấm linh chi có màu đen)

Hoàng chi (nấm linh chi có màu vàng)

Hồng chi (nấm linh chi có màu đỏ)

Tử chi (nấm linh chi có màu tím)

2. Một số hình ảnh nhận biết

3. Sinh thái

Nấm linh chi sinh trưởng bằng cách hoại sinh hoặc ký sinh trên thân của nhiều nhóm thực vật, chủ yếu sống ở rừng kín xanh. Do đặc điểm sinh sản bằng bào tử ở mặt dưới của mũ nấm nên loại nấm này phát triển mạnh ở những vùng đất mềm xốp, ẩm và mục.

4. Phân bố

Nấm linh chi thường phân bố nhiều ở các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam và Trung Quốc. Ở nước ta, nấm mọc tự nhiên dọc theo vùng núi từ Lào Cai đến Lâm Đồng và sinh trưởng mạnh ở lâm trường Hương Sơn thuộc Hà Tĩnh, Vườn Quốc gia Bên En thuộc tỉnh Thanh Hóa, Tam Đảo (Vĩnh Phúc),…

Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dân có xu hướng tăng nhanh như hiện nay, loại nấm này đã được đưa vào nuôi trồng với quy mô lớn ở nhiều địa phương.

5. Bộ phận sử dụng

Cuống và mũ của nấm linh chi được người dân thu hái để làm thuốc chữa bệnh.

6. Thu hoạch

Nấm linh chi sau khi trưởng thành sẽ được thu hoạch bằng cách cắt gần gốc, mang đi rửa sạch sử dụng tươi hoặc phơi khô dự trữ để dùng dần.

7. Thành phần hóa học

Nấm linh cho là vị thuốc quý bởi các thành phần hoạt chất mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe như canxi, vitamin B, C, kẽm, acid béo thiết yếu, kali, các acid amin, polysaccharides, triterpenes, coumarin, manitol, riboblavin, chất xơ,…

8. Bảo quản

Đối với nấm tươi, bạn nên sử dụng trong thời gian ngắn tránh tình trạng bị ẩm mốc và hư hại. Nếu muốn dự trữ để dùng dần, nên sơ chế sạch rồi tiến hành sấy khô hoặc phơi khô. Bảo quản trong lọ thủy tinh có nắp đậy hoặc dùng giấy báo bọc lại và để ở nơi thoát mát, khô ráo.

Vị thuốc nấm linh chi

1. Tính vị

Nấm linh chi có tính hàn, vị hơi đắng

2. Quy kinh

Quy kinh Can, Thận, Tâm và Phế

3. Công dụng chữa bệnh

Nấm linh chi được xem là một trong những dược liệu quý mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý. Công dụng chữa bệnh của vị thuốc không chỉ được lưu truyền trong dân gian mà còn được kiểm chứng trên cơ sở khoa học.

Theo Y học cổ truyền

Theo ghi nhận của YHCT, dược liệu có tính hàn, vị hơi đắng, có công dụng an thần, thanh nhiệt, chỉ khái, bổ khí, bình suyễn, giải độc và dưỡng huyết. Ở những loại nấm linh chi khác nhau sẽ có công dụng và dược tính riêng. Cụ thể:

Hoàng chi: Giải phóng căng thẳng, giảm mệt mỏi, an thần, bổ tỳ và ích khí

Tử chi: Làm đẹp da, lợi tinh, cường kiện gân cốt, ức chế quá trình lão hóa sớm

Hắc chi: Bổ thận, lợi khí, giúp não bộ trở nên minh mẫn, tăng cường trí nhớ, tinh thần thoải mái, sảng khoái

Bạch chi: Giúp cải thiện trí nhớ, bổ phế và lợi khí

Thanh chi: Có công dụng an thần, giúp mắt sáng, giảm căng thẳng thần kinh

Xích chi: Kích thích vị giác, cải thiện trí não, bổ khí và ích tâm

Theo Y học hiện đại

Nấm linh chi là một trong những vị thuốc Đông y được Y học hiện đại nghiên chứu chuyên sâu về tác dụng cũng như hiệu quả chữa bệnh.

Tăng cường sức khỏe của tim mạch và tuần hoàn máu: Các nghiên cứu đã chỉ ra, những thành phần hoạt chất có trong nấm linh cho có khả năng cân bằng nồng độ cholesterol trong máu, giảm lượng mỡ thừa, tăng cường hoạt đồng tuần hoàn máu, tăng tần số và biên độ co tim, làm giãn mạch vành, chống ngưng tập tiểu cầu và điều hòa huyết áp, đồng thời giảm lượng đường trong máu.

Tăng lượng oxy cho tim và não bộ: Hoạt chất germanium được tìm thấy trong dược liệu có tác dụng cung cấp các tế bào cho cơ thể tốt hơn, nhất là ở tim và não bộ. Với tác dụng này, nấm linh được người dùng sử dụng nhằm cải thiện tình trạng căng thẳng thần kinh và thiếu máu não, điển hình là chứng đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn, điều hòa huyết áp, hoa mắt,…

Ức chế vi khuẩn và virus: Trong nấm linh chi có chứa hoạt chất G. lucidum có khả năng ức chế hoạt động và phát triển của các loại virus, vi khuẩn gây ra các bệnh lý thường gặp. Ngoài ra, polysaccharide và triterpenoid trong dược liệu còn giúp ngăn ngừa quá trình nhân lên ở một số loại virus như HIV, virus Herpes, virus gây ra bệnh viêm gan B,…

Tăng cường hệ thống miễn dịch: Nấm linh chi có khả năng kích thích tế bào miễn dịch. Bên cạnh đó, một số hoạt chất còn có tác dụng ức chế hoạt động giải phóng histamin nên thường được dùng trong chữa trị bệnh viêm da cơ địa, viêm phế quản dị ứng, hen suyễn, viêm mũi dị ứng,…

Hỗ trợ kiểm soát tốt tế bào ung thư: Trong các nghiên cứu đều nhận thấy khả năng ức chế quá trình phát triển của những khối u ác tính ở nấm linh chi. Hiện nay, loại nấm này đang được ứng dụng rộng rãi trong điều trị bệnh ung thư nhờ vào khả năng kiểm soát các tế bào ung thư hiệu quả. Bên cạnh đó, dược liệu còn mang lại hiệu quả trong phòng ngừa các bệnh lý nhiễm trùng cơ hội, giảm đau, chống viêm, hạn chế phát ính tác dụng phụ của nhóm thuốc điều trị và tăng cường sức đề kháng.

Chống oxy hóa: Hoạt chất Polysaccharide và Triterpenoid được tìm thấy trong dược liệu có khả năng chống oxy hóa mạng, góp phần tiêu diệt các gốc tự do, đồng thời ngăn ngừa một số bệnh lý thường gặp ở người cao tuổi, trung niên. Nhờ vào tác dụng chống oxy hóa nên nấm linh chi còn mang lại hiệu quả trong việc dưỡng da, chống lão hóa sớm,…

Một số công dụng khác: Ngoài các công dụng trên, nấm linh cho còn hỗ trợ an thần, bảo vệ gan, giảm đau, cải thiện chức năng não bộ, hỗ trợ quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng diễn ra tốt hơn, thúc đẩy hoạt động tiêu hóa, điều hòa kinh nguyệt, hỗ trợ thần kinh,…

4. Liều lượng và cách dùng

Một số bài thuốc chữa bệnh từ nấm linh chi

1. Bài thuốc chữa suy nhược thần kinh và mất ngủ

Bài thuốc 1: Chuẩn bị nấm linh chi, lá vông nem, lạc tiên, lá sen và cúc hoa mỗi dược liệu từ 6 – 8 gam. Các vị thuốc sau khi rửa sạch thì cho vào ấm chuyên dụng và hãm với nước sôi uống như trà. Hoặc bạn có thể sắc với lượng nước vừa đủ và dùng hết trong ngày.

Bài thuốc 2: Chuẩn bị nấm linh chi, long nhãn và quả dâu mỗi vị thuốc 10 gam. Sau khi rửa sạch thì cho vào ấm sắc với lượng nước vừa đủ và uống hết trong ngày. Mỗi ngày uống 1 thang sẽ giúp cải thiện tình trạng suy nhược thần kinh và chứng mất ngủ.

Bài thuốc 3: Nấm linh chi tán thành bột mịn, sau đó vò thành viên, mỗi viên có trọng lượng khoảng 1gam. Mỗi ngày dùng 3 lần, mỗi lần uống 3 viên. Áp dụng đến khi các triệu chứng dần cải thiện hẳn.

2. Bài thuốc chữa viêm phế quản mãn tính

Chuẩn bị: Dùng nấm linh chi ở dạng siro

Mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần dùng 1 muỗng siro khoảng 3 gam dược liệu

3. Bài thuốc chữa viêm gan và viêm phế quản mãn tính

Chuẩn bị: Nấm linh chi mang đi tán thành bột mịn

Mỗi ngày dùng từ 2 – 3 lần, mỗi lần sử dụng khoảng 4 gam bột uống cùng với 1 cốc nước ấm

4. Chữa xơ cứng mạch máu, tăng huyết áp, đau thắt ngực và ngăn ngừa tai biến mạch máu não

Linh chi: 9 gam

Hoàng tinh, đỗ trọng, mẫu đơn bì, cẩu tích mỗi vị thuốc 12 gam

Thạch xương bồ và thỏ ty tử mỗi vị thuốc 6 gam

Các dược liệu mang đi rửa sạch với nước rồi để ráo

Cho tất cả vào ấm chuyên dụng sắc với lượng nước vừa đủ

Chia phần nước thuốc thành 3 phần uống trước khi ăn ít nhất 1 giờ

Mỗi ngày sắc uống 1 thang đến khi các triệu chứng bệnh lý thuyên giảm hẳn

5. Trà nấm linh chi giúp giải nhiệt, tăng cường thể lực và bồi bổ sức khỏe

: Nấm linh chi thái lát khoảng 30 gam

Dược liệu sau khi rửa sạch cho vào ấm đun với 500ml nước lọc, đến khi sôi khoảng 3 phút thì tắt bếp

Ngâm khoảng 10 phút rồi đun với lửa nhỏ khoảng 30 phút đến khi nước sắc lại còn 300ml thì tắt bếp

Lọc lấy phần nước, dùng kéo cắt nhỏ nấm linh chi và đun tiếp tục với lượng nước như trên lấy đến nước thứ 2, thứ 3

Hòa 3 lần nước đã sắc với nhau rồi bảo quản ở ngăn lạnh. Bạn có thể thêm đường phèn, mật ong vào giúp dễ uống

Chia nước trà thành nhiều lần và uống hết trong ngày, để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất, bạn nên sử dụng lúc bụng đói

6. Bài thuốc chữa huyết áp thấp

Chuẩn bị: Nấm linh chi 10 gam và nhân sâm 5 gam

Tất cả dược liệu mang đi tán thành bột mịn rồi trộn đều hỗn hợp và quản quản trong lọ thủy tinh có nắp đậy. Mỗi lần sử dụng lấy 3 gam bột uống cùng với nước ấm, mỗi ngày sử dụng 2 lần

Lưu ý: Không áp dụng bài thuốc này đối với người bị cao huyết áp

7. Bài thuốc chữa xơ vữa động mạch và cao huyết áp

Chuẩn bị: Linh chi 9 gam và tam thất 6 gam

Các dược liệu trên sau khi rửa sạch thì cho vào ấm sắc với lượng nước vừa đủ. Mỗi ngày uống 1 tháng đến khi các triệu chứng bệnh lý dần thuyên giảm hẳn

8. Bài thuốc chữa viêm phế quản và suy nhược cơ thể

Chuẩn bị: Linh chi và ngân nhĩ với liều lượng bằng nhau

Các dược liệu trên mang đi tán thành bột mịn rồi trộn đều hỗn hợp với nhau, bảo quản trong lọ thủy tinh có nắp đậy kín. Mỗi lần sử dụng lấy khoảng 10 gam bột hãm với nước sôi khoảng 30 phút rồi uống.

9. Bài thuốc dưỡng nhan, mát gan và chữa rối loạn giấc ngủ

Chuẩn bị: Linh chi 6 gam, cam thảo 2 gam và hồng táo 4 gam

Các dược liệu trên sau khi rửa sạch thì cho vào ấm hãm với nước sôi dùng như trà. Áp dụng đều đặn mỗi ngày sẽ cảm nhận được hiệu quả điều trị rõ rệt

10. Bài thuốc chữa hen suyễn, ho gà và viêm khí quản

Chuẩn bị: Linh chi và bách hợp mỗi vị 10 gam, trần bì 8 gam

Các vị thuốc trên mang đi sắc với lượng nước vừa đủ, chia thành nhiều lần uống hết trong ngày. Mỗi ngày uống 1 thang đến khi các triệu chứng bệnh lý dần thuyên giảm hẳn

11. Nấm linh chi hầm với thịt gà giúp an thần, dưỡng tâm, chống lão hóa, ngừa lú lẫn ở người lớn tuổi

Đảng sâm và linh chi mỗi vị thuốc 15 gam

Hạt sen: 20 gam

Nhãn nhục: 24 gam

Thịt gà 100 gam

Thịt gà mang đi rửa sạch với nước rồi cắt thành từng miếng vừa ăn và để vào bát riêng

Các dược liệu trên mang đi rửa sạch rồi để ráo nước

Cho tất cả vào nồi cùng với lượng nước vừa đủ

Đun đến khi sôi khoảng vài phút thì giảm lửa nhỏ và hầm khoảng 2 tiếng đồng hồ

Nêm gia vị sao cho vừa ăn và tắt bếp. Dùng món ăn lúc còn nóng giúp giữ được hương vị cũng như tác dụng điều trị

12. Món ăn từ linh cải thiện lượng sữa và suy nhược sau sinh

Chuẩn bị: Nấm linh chi 15 gam đã được nghiền nhỏ và 1 con gà ác

Gà ác sau khi làm sạch thì cho phần nấm linh chi nghiền nhỏ vào bụng gà. Mang đi chưng cách thủy cho mềm. Nêm gia vị sao cho vừa ăn và dùng món ăn lúc còn nóng

13. Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp, mãn tính và men gan tăng cao

Chuẩn bị: Nấm linh chi được sấy khô

Mang dược liệu tán thành bột mịn và bảo quản trong lọ thủy tinh có nắp đậy. Mỗi lần sử dụng lấy khoảng 3 gam chiêu cùng với trà hoa cúc

14. Rượu nấm linh chi chữa mất ngủ, cải thiện trí nhớ và kích thích tiêu hóa

Chuẩn bị: Nấm linh chi 100 gam và rượu trắng 500ml

Nấm linh chi mang đi rửa sạch rồi thái thành từng lát mỏng để ráo nước. Cho dược liệu vào bình thủy tinh có nắp đậy rồi đổ rượu trắng vào. Ngâm trong 7 ngày có thể sử dụng. Mỗi ngày dùng 2 lần vào buổi sáng và buổi tối, mỗi lần uống khoảng 15ml rượu nấm linh chi

15. Rượu nấm linh chi kết hợp với hoài sơn chữa di tính, phế thận âm hư và ra mồ hôi trộm

: Nấm linh chi, hoài sơn, ngô thù du, ngũ vị tử mỗi vị thuốc 15 gam, rượu trắng 1.5 lít

Tất cả các dược liệu sau khi rửa sạch với nước thì mang đi thái nhỏ rồi cho vào một túi vải mỏng sạch.

Cho túi vải vào bình thủy tinh rồi đổ rượu trắng vào. Đặp kín nắp vào bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo.

Mỗi ngày lắc đều bình rượu 1 lần, ngâm khoảng 30 ngày thì có thể dùng.

Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần dùng khoảng 10ml rượu thuốc. Thực hiện liên tục trong thời gian dài sẽ giúp cải thiện các triệu chứng bệnh lý hiệu quả

16. Canh nấm linh chi giúp tăng cường trí nhớ, bổ não

Nấm linh cho 20 gam

Lòng đỏ của 2 quả trứng gà

Tủy heo 25 gam

1 bộ óc heo

Rượu đế 15ml

Gia vị vừa đủ

Nấm linh chi sau khi rửa sạch thì thái thành tửng lát mỏng và cho vào nồi cùng với lượng nước vừa đủ, sắc trên lửa nhỏ lấy 2 nước

Lòng đỏ trứng đánh đều, óc heo cắt thành từng miếng nhỏ vừa ăn rồi cho vào trứng với rượu đế, tủy heo và cho thêm ít gia vị

Chiên đến khi chín đều thì cho phần nước sắc nấm linh chi vào rồi đun sôi khoảng 5 phút

Nêm gia vị sao cho vừa miệng rồi chia món ăn thành 2 phần dùng lúc còn nóng

17. Rượu linh chi kết hợp với đan sâm chữa bệnh mạch vành và thiếu máu não

Chuẩn bị: Linh chi 30 gam, đan sâm và tam thất mỗi vị thuốc 5 gam, rượu trắng 500ml

Hướng dẫn thực hiện: Các vị thuốc trên sau khi rửa sạch thì thái thành từng lát nhỏ và cho vào bình thủy tinh cùng với rượu trắng. Đậy kín nắp bình và bảo quản ở nơi thoát mát khoảng 2 tuần thì có thể sử dụng. Mỗi lần uống khoảng 20ml, mỗi ngày uống 2 lần.

18. Bài thuốc trị đau lưng mỏi gối

Chuẩn bị: Nấm linh chi 10 gam, hà thủ ô (chế) khoảng 20 gam

Các dược liệu trên sau khi rửa sạch cho vào ấm chuyên dụng sắc 2 lần, mỗi lần sắc khoảng 1 giờ. Hòa 2 nước đã sắc lại với nhau, chia thành 2 lần uống vào buổi sáng và tối. Áp dụng thực hiện liên tục trong 1 tháng sẽ cải thiện các triệu chứng

19. Canh nấm linh chi với gừng tươi chữa ớn lạnh, cơ thể mất sức và hấp thu kém

Chuẩn bị: Nấm linh chi và hoàn kỳ mỗi dược liệu 15 gam, thịt heo nạc 200 gam, rượu đế và gia vị vừa đủ

Hướng dẫn thực hiện: Thịt heo mang đi rửa sạch rồi cắt thành từng miếng cho vừa ăn và cho vào nồi. Linh chi và gừng tươi sau khi rửa sạch thì thái thành lát mỏng. Cho tất cả vào nồi thịt cùng với lượng nước vừa đủ hầm đến khi sôi thì giảm nhỏ lửa, tiếp tục hầm đến khi thịt mềm. Nêm gia vị vừa ăn và dùng khi còn nóng.

Một số lưu ý khi sử dụng nấm linh chi

Nấm linh chi là một loại dược liệu quý không chỉ mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe mà còn có tác dụng trong điều trị một số bệnh lý thường gặp. Tuy nhiên, nếu sử dụng vị thuốc này không đúng cách và liều lượng có thể phát sinh tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe. Do đó, trước khi áp dụng các bài thuốc hoặc các món ăn chữa bệnh, tăng cường sức khỏe từ nấm linh chi, bạ cần lưu ý những vấn đề sau:

Không sử dụng dược liệu khi bị nóng sốt và cảm cúm mới khởi phát

Những trường hợp bị rối loạn huyết áp cần theo dõi huyết áp thường xuyên khi áp dụng các bài thuốc với nấm linh chi nhằm tránh tình trạng huyết áp giảm hoặc tăng quá mức

Trong thời gian sử dụng nấm linh chi nếu nhận thấy các biểu hiện bất thường như nổi mề đay mẩn ngứa, tiêu chảy, đau bụng,… Bạn cần ngưng sử dụng. Trong trường hợp cần thiết hãy thông báo với bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn xử lý đúng cách

Với những đối tượng phụ nữ mang thai và đang cho con bú, trẻ em, người bị rối loạn tuyến giáp,… Cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng dược liệu

Không sử dụng dược liệu trước và sau khi thực hiện phẫu thuật. Bởi thành phần hoạt chất có trong nấm linh chi có thể gây chống ngưng tập ở tiểu cầu gây ra biến chứng chảy máu liên tục hoặc mất máu

Tránh tự ý kết hợp nấm linh chỉ với những nhóm thuốc điều trị khác, nhất là các loại thuốc chống đông má. Để đảm bảo an toàn cũng như hiệu quả điều trị, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cụ thể

Cần chọn mua nấm linh chi có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng mới mang lại hiệu quả điều trị cũng như tăng cường sức khỏe tốt nhất. Việc sử dụng nấm kém chất lượng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe ngườ dùng.

Thuốc Zithromax: Hướng Dẫn Sử Dụng, Tác Dụng, Liều Dùng &Amp; Giá Bán

Thuốc Zithromax là gì?

Thuốc Zithromax là Thuốc nhóm có thành phần Azithromycin. Thuốc sản xuất bởi Pfizer Australia Pty. Ltd lưu hành ở Việt Nam và được đăng ký với SĐK VN-18403-14.

– Tên dược phẩm:

– Phân loại: Thuốc

– Số đăng ký: VN-18403-14

– Doanh nghiệp sản xuất: Pfizer Australia Pty. Ltd

Thành phần

Thuốc Zithromax có chứa thành phần chính là Azithromycin các hoạt chất khác và tá dược vừa đủ hàm lượng thuốc nhà cung sản xuất cung cấp.

Dạng thuốc và hàm lượng

– Dạng bào chế: Viên

– Đóng gói: 1 vỉ x 6 viên/ hộp

– Hàm lượng: 250mg

Cần xem kỹ dạng thuốc và hàm lượng ghi trên bao bì sản phẩm hoặc trong tờ hướng dẫn sử dụng để biết thông tin chính xác dạng thuốc và hàm lượng trong sản phẩm.

Tác dụng

Thuốc Zithromax có tác dụng gì?

Xem thông tin tác dụng của Thuốc Zithromax được quy định ở mục tác dụng, công dụng trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc.

Tác dụng, công dụng Thuốc Zithromax trong trường hợp khác

Mỗi loại dược phẩm sản xuất đều có tác dụng chính để điều trị một số bệnh lý hay tình trạng cụ thể. Chính gì vậy chỉ sử dụng Thuốc Zithromax để điều trị các bênh lý hay tình trạng được quy định trong hướng dẫn sử dụng. Mặc dù Thuốc Zithromax có thể có một số tác dụng khác không được liệt kê trên nhãn đã được phê duyệt bạn chỉ sử dụng Thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Chỉ định

Đối tượng sử dụng Thuốc Zithromax (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Zithromax trong trường hợp nào? Đọc kỹ thông tin chỉ định Thuốc Thuốc Zithromax trong tờ hướng dẫn sử dụng

Chống chỉ định

Đối tượng không được dùng Thuốc Zithromax

Không được dùng Thuốc Zithromax trong trường hợp nào? Đọc kỹ thông tin chống chỉ định Thuốc Thuốc Zithromax trong tờ hướng dẫn sử dụng

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng Thuốc Zithromax

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng. Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt. Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng Thuốc Zithromax ghi trên từ hướng dẫn sử dụng thuốc, không tự ý sử dụng thuốc theo đường dùng khác không ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Zithromax.

Liều lượng dùng Thuốc Zithromax

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng thuốc. Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng. Hãy luôn tuân thủ liều dùng được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Zithromax cho người lớn

Các quy định về liều dùng thuốc thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống. Liều dùng các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng. Không được tự ý thay đổi liều dùng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Zithromax cho cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ… đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới. Chính vì vậy dùng thuốc cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều khi đang trong quá trình dùng thuốc hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định. Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng đã quy định.

Thận trọng, cảnh báo và lưu ý

Lưu ý trước khi dùng Thuốc Zithromax

Sử dụng thuốc theo đúng toa hướng dẫn của bác sĩ. Không sử dụng thuốc nếu dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc hoặc có cảnh báo từ bác sĩ hoặc dược sĩ. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em, phụ nữ có thai, cho con bú hoặc vận hành máy móc.

Lưu ý dùng Thuốc Zithromax trong thời kỳ mang thai

Lưu ý chung trong thời kỳ mang thai: Thuốc được sử dụng trong thời kỳ thai nghén có thể gây tác dụng xấu(sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi…) đến bất cứ giai đoạn phát triển nào của thai kỳ, đặc biệt là ba tháng đầu. Chính vì vậy tốt nhất là không nên dùng thuốc đối với phụ nữ có thai. Trong trường hợp bắt buộc phải dùng, cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định.

Xem danh sách thuốc cần lưu ý trong thời kỳ mang thai

Lưu ý dùng thuốc Thuốc Zithromax trong thời kỳ cho con bú

Lưu ý chung trong thời kỳ cho con bú: Thuốc có thể truyền qua trẻ thông qua việc bú sữa mẹ. Tốt nhất là không nên hoặc hạn chế dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú. Rất nhiều loại thuốc chưa xác định hết các tác động của thuốc trong thời kỳ này bà mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Xem danh sách thuốc cần lưu ý trong thời kỳ cho con bú

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của Thuốc Zithromax

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Zithromax

Tương tác thuốc

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều thuốc thường dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Zithromax với thuốc khác

Thuốc Zithromax có thể tương tác với những loại thuốc nào? Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn. Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn

Tương tác Thuốc Zithromax với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá… do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với thuốc. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Zithromax cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc Zithromaxchỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn. Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc Zithromax chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn. Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn

Độ ổn định và bảo quản thuốc

Nên bảo quản Thuốc Zithromax như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng. Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng thuốc được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Thông thường các thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng. Khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng nên tham khảo với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn. Không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Zithromax

Lưu ý không để Thuốc Zithromax ở tầm với của trẻ em, tránh xa thú nuôi. Trước khi dùng Thuốc Zithromax, cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm dự trữ tại nhà.

Giá bán và nơi bán

Thuốc Zithromax giá bao nhiêu?

Giá bán Thuốc Zithromax sẽ khác nhau ở các cơ sở kinh doanh thuốc. Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Zithromax.

Tham khảo giá Thuốc Zithromax do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố:

Nơi bán Thuốc Zithromax

Mua Thuốc Zithromax ở đâu? Nếu bạn có giấy phép sử dụng thuốc hiện tại có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Zithromax. Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng…Để mua trực tiếp hãy đến các nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Thuốc Ivermectin: Hướng Dẫn Sử Dụng, Tác Dụng, Liều Dùng &Amp; Giá Bán

Thuốc Ivermectin là gì?

Thuốc Ivermectin là Thuốc nhóm có thành phần . Thuốc sản xuất bởi lưu hành ở Việt Nam và được đăng ký với SĐK VD-27738-17.

– Tên dược phẩm: Ivermectin

– Phân loại: Thuốc

– Số đăng ký: VD-27738-17

– Doanh nghiệp sản xuất:

Thành phần

Thuốc Ivermectin có chứa thành phần chính là các hoạt chất khác và tá dược vừa đủ hàm lượng thuốc nhà cung sản xuất cung cấp.

Dạng thuốc và hàm lượng

– Dạng bào chế:

– Đóng gói:

– Hàm lượng:

Cần xem kỹ dạng thuốc và hàm lượng ghi trên bao bì sản phẩm hoặc trong tờ hướng dẫn sử dụng để biết thông tin chính xác dạng thuốc và hàm lượng trong sản phẩm.

Tác dụng

Thuốc Ivermectin có tác dụng gì?

Ivermectin là dẫn chất bán tổng hợp của một trong số avermectin, nhóm chất có cấu trúc lacton vòng lớn, phân lập từ sự lên men Streptomyces avermitilis. Ivermectin có phổ hoạt tính rộng trên các giun tròn như giun lươn, giun tóc, giun kim, giun đũa, giun móc và giun chỉ Wuchereria bancrofti. Tuy nhiên thuốc không có tác dụng trên sán lá gan và sán dây. Ivermectin là thuốc được chọn điều trị bệnh giun chỉ Onchocerca volvulus và là thuốc diệt ấu trùng giun chỉ rất mạnh, nhưng ít tác dụng trên ký sinh trùng trưởng thành. Thuốc gây ra tác động trực tiếp, làm bất động và thải trừ ấu trùng qua đường bạch huyết. Ivermectin kích thích tiết chất dẫn truyền thần kinh là acid gama-amino butyric (GABA). Ở các giun nhậy cảm, thuốc tác động bằng cách tăng cường sự giải phóng GABA ở sau sinap của khớp thần kinh cơ làm cho giun bị liệt. Ivermectin không dễ dàng gia nhập được vào hệ thống thần kinh trung ương của các loài động vật có vú, vì vậy không ảnh hưởng đến sự dẫn truyền thần kinh phụ thuộc GABA của các loài này.

Tác dụng, công dụng Thuốc Ivermectin trong trường hợp khác

Mỗi loại dược phẩm sản xuất đều có tác dụng chính để điều trị một số bệnh lý hay tình trạng cụ thể. Chính gì vậy chỉ sử dụng Thuốc Ivermectin để điều trị các bênh lý hay tình trạng được quy định trong hướng dẫn sử dụng. Mặc dù Thuốc Ivermectin có thể có một số tác dụng khác không được liệt kê trên nhãn đã được phê duyệt bạn chỉ sử dụng Thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Chỉ định

Đối tượng sử dụng Thuốc Ivermectin (dùng trong trường hợp nào)

Trị giun chỉ do Onchocerca volvulus.

Chống chỉ định

Đối tượng không được dùng Thuốc Ivermectin

Mẫn cảm với một thành phần của biệt dược. Chống chỉ định ở người bệnh có kèm theo rối loạn hàng rào máu não, những bệnh trypanosoma châu phi và bệnh viêm màng não.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng Thuốc Ivermectin

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng. Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt. Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng Thuốc Ivermectin ghi trên từ hướng dẫn sử dụng thuốc, không tự ý sử dụng thuốc theo đường dùng khác không ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Ivermectin.

Liều lượng dùng Thuốc Ivermectin

Tùy theo thể trọng, cụ thể như sau: Từ 15 – 25kg: ½ viên. Từ 26 – 44kg: 1 viên. Từ 45 – 64kg: 1,5 viên. Từ 65 – 84kg: 2 viên. Liều trên uống một lần vào lúc đói với ít nước (hiện nay chưa biết rõ ảnh hưởng của thức ăn với sự hấp thụ của thuốc). Có thể uống vào buổi sáng hoặc vào lúc khác, nhưng trước và sau khi uống 2 giờ phải nhịn ăn. Không cần uống quá 1 lần/năm.

Liều dùng Thuốc Ivermectin cho người lớn

Các quy định về liều dùng thuốc thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống. Liều dùng các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng. Không được tự ý thay đổi liều dùng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Ivermectin cho cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ… đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới. Chính vì vậy dùng thuốc cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều khi đang trong quá trình dùng thuốc hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định. Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng đã quy định.

Thận trọng, cảnh báo và lưu ý

Lưu ý trước khi dùng Thuốc Ivermectin

Tránh dùng cho trẻ em dưới 5 tuổi (chưa xác dịnh được độ an toàn). Nên tránh dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú. Chỉ dùng thuốc cho những người đã được chuẩn đoán là mắc giun chỉ kể trên hoặc ngờ có mắc giun đó. Hiện nay không dùng với mục đích phòng bệnh.

Lưu ý dùng Thuốc Ivermectin trong thời kỳ mang thai

Hoãn dùng cho đến sau khi đẻ

Lưu ý dùng thuốc Thuốc Ivermectin trong thời kỳ cho con bú

Lưu ý chung trong thời kỳ cho con bú: Thuốc có thể truyền qua trẻ thông qua việc bú sữa mẹ. Tốt nhất là không nên hoặc hạn chế dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú. Rất nhiều loại thuốc chưa xác định hết các tác động của thuốc trong thời kỳ này bà mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Xem danh sách thuốc cần lưu ý trong thời kỳ cho con bú

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của Thuốc Ivermectin

Các tác dụng không mong muốn có thể gặp là sốt, ngứa, chóng mặt hoa mắt, phù, ban da, nhạy cảm đau ở hạch bạch huyết, ra mồ hôi, rùng mình, đau cơ, sưng khớp, sưng mặt. Hạ huyết áp thế đứng đã được thông báo có kèm ra mồ hôi, nhịp tim nhanh và lú lẫn.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Ivermectin

Tương tác thuốc

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều thuốc thường dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Ivermectin với thuốc khác

Chưa thấy có thông báo về tương tác thuốc có hại, nhưng về mặt lý thuyết, thuốc có thể làm tăng tác dụng của các thuốc kích thích thụ thể GABA.

Tương tác Thuốc Ivermectin với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá… do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với thuốc. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Ivermectin cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Dược lý và cơ chế tác dụng

Ivermectin là thuốc chống giun sán.

Dược động học

– Hấp thu: Còn chưa biết rõ sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc sau khi uống, khi dùng Ivermectin trong một dung dịch nước có rượu, nồng độ đỉnh tăng gấp đôi và sinh khả dụng tương đối của viên nén chỉ bằng 60% sinh khả dụng của dạng dung dịch. Thời gian đạt tới nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 4 giờ và không khác nhau giữa các dạng bào chế. – Phân bố: Khoảng 93% thuốc liên kết với protein huyết tương. – Chuyển hoá: Chuyển hoá của thuốc chưa được nghiên cứa kỹ, tuy nhiên đã thấy thuốc bị thuỷ phân và bị khử methyl ở gan. – Thải trừ: Ivermectin bài tiết qua mật và thải trừ gần như chỉ qua phân. Dưới 1% liều dùng được thải qua nước tiểu.

Độ ổn định và bảo quản thuốc

Nên bảo quản Thuốc Ivermectin như thế nào

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Ivermectin

Lưu ý không để Thuốc Ivermectin ở tầm với của trẻ em, tránh xa thú nuôi. Trước khi dùng Thuốc Ivermectin, cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm dự trữ tại nhà.

Giá bán và nơi bán

Thuốc Ivermectin giá bao nhiêu?

Giá bán Thuốc Ivermectin sẽ khác nhau ở các cơ sở kinh doanh thuốc. Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Ivermectin.

Tham khảo giá Thuốc Ivermectin do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố:

Nơi bán Thuốc Ivermectin

Mua Thuốc Ivermectin ở đâu? Nếu bạn có giấy phép sử dụng thuốc hiện tại có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Ivermectin. Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng…Để mua trực tiếp hãy đến các nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Mỡ Bôi Da Oracortia: Tác Dụng, Liều Lượng Và Tần Suất Sử Dụng trên website Utly.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!