Xu Hướng 6/2023 # Nắm Vững Cấu Trúc However Nhanh Chóng Nhất # Top 9 View | Utly.edu.vn

Xu Hướng 6/2023 # Nắm Vững Cấu Trúc However Nhanh Chóng Nhất # Top 9 View

Bạn đang xem bài viết Nắm Vững Cấu Trúc However Nhanh Chóng Nhất được cập nhật mới nhất trên website Utly.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

However /haʊˈevə(r)/ mang nghĩa chung là “nhưng mà”, “cho dù”, “tuy nhiên”.

Từ này thường được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ.

Từ đồng nghĩa với “However” gồm có but, nevertheless, nonetheless, still, yet, though, although, even so, anyway.

Cách dùng cấu trúc however

1. However sử dụng như một trạng từ cho cả mệnh đề

Cấu trúc chung:

Ví dụ: Prices haven’t been rising. However, it is unlikely that this trend will continue.

Cấu trúc chung:

Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely that this trend will continue, however.

Cấu trúc chung:

Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely, however, that this trend will continue.

2. However sử dụng như một trạng từ

Cấu trúc chung:

However hard she tried, she could not forget him.

She could not forget him however hard she tried.

(Dù cố gắng đến đâu, cô ấy cũng không thể quên được anh.)

Cấu trúc chung:

Ví dụ: However much we earn, we will never be pleased.

(Dù kiếm được bao nhiêu đi chăng nữa, chúng tôi sẽ không bao giờ hài lòng.)

Bắt đầu câu hỏi (mang nghĩa giống như how)

Cấu trúc chung:

Ví dụ: However did you succeed to make she change her mind?

(Bạn làm như thế nào để thành công trong việc thuyết phục cô ấy đổi ý vậy?)

3. However sử dụng như một liên từ (nối hai mệnh đề)

Cấu trúc chung:

You can arrange the furniture however you want.

(Bạn có thể sắp xếp đồ đạc theo cách bạn muốn.)

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Phân biệt cấu trúc however và cấu trúc tương tự

Như đã nhắc đến ở phần mở đầu, hai từ này được sử dụng khá giống nhau. Tuy nhiên, khi dùng để nối hai mệnh đề, chúng được dùng trong văn cảnh khác biệt. Cấu trúc however dùng trong ngữ cảnh hai vế trái ngược nhưng không đối nghịch hoàn toàn; còn “But” được sử dụng khi hai mệnh đề trước và sau nó hoàn toàn trái ngược nhau.

– Không đứng đầu câu và cuối câu (trong văn viết)

– Thường đứng giữa câu, và trước nó có dấu phẩy

– But thường thông dụng hơn trong văn nói

– Đứng đầu câu, sau nó có dấu phẩy

– Đứng cuối câu và trước nó có dấu phẩy

– Đứng giữa câu, trong một cặp dấu phẩy hoặc có thể không có

– However có nét nghĩa trang trọng hơn nên thường dùng trong văn viết.

“However” và “Therefore” đều có thể làm trạng từ và vị trí trong câu tương đối giống nhau. Sự khác biệt giữa cấu trúc however và therefore là “However” làm trạng từ mang nghĩa tuy nhiên, dù sao… và có các từ đồng nghĩa như nevertheless, nonetheless, even so, that said, in spite of this… Trong khi “Therefore” làm liên từ mang nghĩa “do (mục đích) đó” hoặc “vì (mục đích) đó”, đề cập đến điều gì đó đã được nêu phía trước. “Therefore” không thể đứng cuối câu như cấu trúc however.

However và Nevertheless

“Nevertheless” và “However” đều được sử dụng để diễn đạt sự trái ngược nhau, tương phản. Tuy nhiên, cấu trúc nevertheless được sử dụng với nghĩa nhấn mạnh và trang trọng hơn so với cấu trúc however. Về vị trí trong câu, cả hai từ này đứng ở đầu câu khi nói về sự đối lập giữa hai ý tưởng. Trong một số trường hợp, chúng vẫn có thể nằm ở giữa câu (trong một cặp dấu phẩy) hoặc cuối câu (sau dấu phẩy).

Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

Bài 2: Viết lại câu với các từ trong ngoặc

I tried my best not to cry but I cried.

She looks pretty in that dress. Therefore, he invites her for a dance.

Susie is running late today. She, however, won’t be punished because the teacher hasn’t arrived yet.

We seek compromise. Nevertheless, they continue to encroach us.

I am tired today. I still have to work until 9 p.m., however.

Comments

Nắm Vững Cấu Trúc Let, Lets Và Let’S Trong Tiếng Anh

“Let” có nghĩa là cho phép.

Chúng ta sử dụng cấu trúc let để nói về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó.

Trong đó cấu trúc trên, “let” có thể là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ. Theo sau “Let” là một (Object) và một động từ thể nguyên thể không “to” (Verb-infinitive).

Một số cấu trúc let thông dụng:

Let alone…: nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)

Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn đi

Let someone off the hook/ let someone off: ngụy biện, giải thích

Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân

Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Từ “lets” được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn ( Present Tenses).

: đưa ra một Cấu trúc letsđề xuất, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm một điều gì đó. Let’s là hình thức ngắn gọn của “Let us”, thường được dùng trong . Cấu trúc này mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó

Khi sử dụng Let us với nghĩa là xin phép được làm điều gì đó thì không được viết tắt. Điều này thể hiện sự tôn trọng cũng như thành ý của bạn.

Ngoài ra, Let’s còn sử dụng trong câu đề nghị

Có 2 hình thức phủ định của Let’s:

Một số thành ngữ hoặc cụm từ đi với let’s:

Viết lại câu với let’s sao cho nghĩa không đổi

Shall we go to the zoo?

Why don’t we sing a song?

How about going to the park?

Why don’t you call him ?

Shall we come to the party?

Shall we make it together?

What about reading books ?

Why don’t we go skipping?

How about learning English?

Let’s take a picture !

1. Let’s go to the zoo!

2. Let’s sing a song !

3. Let’s go to the park?

4. Let’s call him?

5. Let’s come to the party?

6. Let’s make it together!

7. Let’s read books!

8. Let’s go skipping?

9. Let’s learn English?

10. Let’s take a picture?

Comments

Nắm Chắc Cách Dùng Cấu Trúc Have Something Done

(1) I have my car washed. (2) I washed my car.

Ở câu số (1) với cấu trúc HAVE SOMETHING DONE, nó mang ý nghĩa “ai đó đã rửa xe của tôi do tôi muốn họ làm vậy,” hay tôi đã bảo (nhờ/thuê) ai đó rửa xe cho mình. Với câu số (2), tôi chính là người rửa cái xe của tôi chứ không phải ai khác.

(1) I have my hair cut. (Tôi mới đi cắt tóc.) (2) I cut my hair. (Tôi mới tự cắt tóc.)

(1) They have their room painted. (Họ mới được sơn phòng cho.) (2) They painted their room. (Họ tự sơn phòng của mình.)

Một cách dùng khác của HAVE SOMETHING DONE là để diễn tả một việc xấu xảy ra, đặc biệt là khi một người nào đó bị ảnh hưởng bởi một hành động mà họ không phải người gây ra.

e.g. – I have had my bag stolen last week in Thailand. (Tôi bị ai đó lấy trộm mất túi vào tuần trước ở Thái Lan.) – Thousands of people have had their home destroyed by the tsunami. (Nhà của hàng ngàn người đã bị sóng thần phá huỷ toàn bộ.)

Ngoài việc sử dụng HAVE SOMETHING DONE, chúng ta cũng có thể sử dụng GET SOMETHING DONE để diễn tả ý nghĩa tương tự như vậy. Tuy nhiên, GET SOMETHING DONE mang sắc thái ít trang trọng hơn.

2. Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING

Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING , có cách dùng tương tự như HAVE SOMETHING DONE, tuy nhiên thường được sử dụng hơn khi chủ ngữ là người hướng dẫn hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì. Cấu trúc này chỉ đích danh rõ ràng người thực hiện hành động và có ý nhấn mạnh người thực hiện hành động.

e.g. – I had Jon fix my bike. (Tôi nhờ Jon sửa xe cho tôi.) – He has had Dr Larry check his wound. (Bác sĩ Larry đã kiểm tra vết thương cho anh ấy.)

3. Cấu trúc GET SOMEBODY TO DO SOMETHING

Tương tự như have SOMEONE DO SOMETHING, GET SOMEBODY TO DO SOMETHING cũng dùng để diễn tả việc chủ ngữ yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành động đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng HAVE SOMETHING DONE.

Tuy nhiên, nếu như dùng HAVE sẽ theo sau bởi động từ nguyên thể (V-inf), thì với GET, ta phải dùng động từ có TO (to V). Cấu trúc GET SOMEONE TO DO SOMETHING thường nghiêng về hướng ngữ nghĩa rằng chủ ngữ phải thuyết phục hoặc bắt buộc ai đó thực hiện hành động hơn là các ý nghĩa chung chung như các cấu trúc bên trên.

e.g. – I get my daughter to cook dinner. (Tôi hướng dẫn/khiến con gái nấu bữa tối.) – She gets her boyfriend to clean the house. (Cô ấy khiến/bắt cho bạn trai phải dọn nhà.)

Như vậy, không thể phủ nhận rằng cấu trúc HAVE SOMETHING DONE và các cấu trúc xung quanh gây nhầm lẫn khá nhiều. Nhưng chỉ cần bạn hiểu bản chất và cách dùng của chúng thì sẽ không có gì khó khăn cả.

Để nắm vững các kiến thức tiếng Anh và sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng, hãy tham khảo ngay khoá học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành riêng cho học sinh THPT của Language Link Academic do các thầy cô giáo trong và ngoài nước giàu kinh nghiệm giảng dạy cùng với các bí quyết và phương pháp học tập và ôn thi vô cùng hiệu quả.

Đáp án: 1A, 2B, 3A, 4C

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!

Cấu Trúc In Case Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Cấu trúc in case mang nghĩa là “đề phòng, trong thường hợp, phòng khi”. “In case” được dùng để nói về những việc chúng ta nên làm để chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nói cách khác, cấu trúc in case là một cấu trúc chúng ta sử dụng khi thể hiện cách chúng ta sẽ đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó.

Công thức chung:

“In case” là một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề. (một vế thể hiện một hành động, vế kia thể hiện lý do)

“In case” được dùng trước mệnh đề chỉ lý do/nguyên nhân.

“In case” được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động được đề cập trước đó.

Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề bắt đầu bằng “in case”, thay vì thì tương lai đơn với “will”.

2. Phân biệt cấu trúc in case với các cấu trúc khác

Cấu trúc in case thường dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc in case of và cấu trúc if. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt các cấu trúc này một cách dễ dàng, nhanh chóng nhất.

Phân biệt cấu trúc in case và in case of

Công thức của cấu trúc in case of là:

Cấu trúc này không đứng trước một mệnh đề như “in case”, mà đứng trước danh từ hoặc . Nghĩa của hai cấu trúc này tương tự như nhau, nhưng “in case” là một liên từ hoặc trạng từ. “In case of” là một .

Cấu trúc if là , mang nghĩa một điều gì đó có thể xảy ra với một điều kiện nhất định. Nếu không, nó sẽ không thể xảy ra và ngược lại. Còn cấu trúc in case thường chỉ hành động đề phòng một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống ấy có xảy ra hay không.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Bài 1: Điền If hoặc In case vào chỗ trống

Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc in case

In case of a heat stroke, contact the nearest doctor after failing to cool down the patient.

You shouldn’t smoke here, in case of fire.

In case of not having enough time to read, you can ask the librarian for more information.

Susie brought along a piece of paper, in case of needing to note down anything.

You can take the day off in case of fatigue.

In case you have a heat stroke, contact the nearest doctor after failing to cool down the patient.

You shouldn’t smoke here, in case it starts a fire.

In case you don’t have enough time to read, you can ask the librarian for more information.

Susie brought along a piece of paper, in case she needed to note down anything.

You can take the day off in case you are fatigued.

Comments

Cập nhật thông tin chi tiết về Nắm Vững Cấu Trúc However Nhanh Chóng Nhất trên website Utly.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!