Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Cách Tạo Bảng Trong Excel (Excel Table) được cập nhật mới nhất trên website Utly.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Bảng trong Excel nghe có vẻ giống như một cách tổ chức dữ liệu. Trên thực tế, công cụ này cũng bao gồm rất nhiều tính năng hữu ích. Các bảng chứa hàng trăm hay thậm chí là hàng ngàn hàng và cột có thể được tính toán và tổng hợp lại ngay lập tức, được sắp xếp và chọn lọc lại, cập nhật những thông tin mới và được định dạng lại sau đó thống kê với Pivot Table và xuất dữ liệu.
Bảng Excel là gì?
Bảng Excel (Excel Table) là một đối tượng đặc biệt hoạt động tổng thể và cho phép bạn quản lý nội dung của bảng một cách độc lập với phần dữ liệu còn lại của bảng tính.
Ảnh chụp bên dưới sẽ giúp bạn phân biệt dữ liệu thông thường và định dạng bảng Excel:
Các bảng Excel được hiển thị một cách tự nhiên, có nghĩa là chúng có thể tự mở rộng thêm hoặc co lại khi bạn thêm hoặc xóa các hàng và cột.
Tùy chọn sắp xếp và bộ lọc tích hợp.
Dễ dàng định dạng với các kiểu bảng sẵn có.
Tiêu đề cột vẫn được hiển thị trong khi cuộn chuột.
Tính toán nhanh, cho phép bạn sử dụng cách hàm thông dụng cơ bản để tìm kiếm giá trị trung bình, giá trị tối thiểu và tối đa chỉ với một lần nhấp chuột.
Các cột được tính toán cho phép bạn tính toán toàn bộ một cột bằng cách nhập công thức vào một ô.
Bạn có thể tính toán kết quả ở TẤT CẢ các cột bằng cách nhập công thức tại MỘT cột.
Sử dụng công thức đặc biệt sử dụng tên bảng và cột thay vì sử dụng tham chiếu ô.
Biểu đồ động tự động điều chỉnh giá trị, kích thước khi bạn thêm hoặc xóa bớt dữ liệu trong bảng.
Cách tạo bảng trong Excel
Với nguồn dữ liệu có sẵn được sắp xếp theo hàng và cột, hãy thực hiện các bước hướng dẫn bên dưới để bắt đầu công việc tạo bảng trong Excel:
Bước 1: Tô đen bất kỳ ô nào trong dữ liệu của bạn.
Bước 2: Trên tab Insert, trong nhóm Tables, nhấn vào nút Table hoặc nhấn tổ hợp phím tắt Ctrl + T.
Bước 3: Hộp thoại Create Table sẽ xuất hiện với tất cả dữ liệu được chọn cho bạn một cách tự động; và dĩ nhiên, bạn có thể điều chỉnh phạm vi dữ liệu nếu cần. Nếu bạn muốn hàng dữ liệu đầu tiên trở thành Tiêu đề của bảng, hãy đảm bảo rằng mục My table has headers đã được chọn
Mẹo và ghi chú:
Hãy chuẩn bị và rút gọn dữ liệu của bạn trước khi tạo bảng: xóa các hàng trống, đặt cho mỗi cột một tên gọi duy nhất và đảm bảo mỗi hàng đều chứa thông tin về một bản ghi.
Khi một bảng được chèn, Excel sẽ giữ lại tất cả định dạng hiện tại của bạn. Do đó, để đạt kết quả tốt nhất, bạn có thể muốn xóa một số định dạng hiện có, ví dụ như màu nền, vì có đôi khi nó có màu sắc giống với kiểu bảng.
Bạn sẽ không bị giới hạn chỉ một bảng trong một sheet, và bạn có thể tạo bao nhiêu bảng tùy thích. Để cho mọi người dễ dàng đọc qua nội dung, tốt nhất là chèn ít nhất một hàng trống và một cột trống để ngăn cách một bảng và các dữ liệu khác.
Cách kẻ bảng trong Excel với kiểu đã chọn
Ví dụ ở trên là cách nhanh nhất để tạo bảng trong Excel, nhưng nó luôn sử dụng kiểu mặc định. Để có thể tạo lập một bảng tính Excel theo phong cách và cá tính của riêng bạn, hãy thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Lựa chọn bất kỳ ô nào trong bảng dữ liệu của bạn.
Bước 2: Trên tab Home, trong nhóm Styles, nhấn vào Format as Table.
Bước 3: Trong phần Gallery, chọn lấy một kiểu hiển thị mà bạn muốn sử dụng.
Bước 4: Trong hộp thoại Create Table, điều chỉnh phạm vi nếu cần thiết, nếu muốn lấy hàng đầu tiên làm tiêu đề của bảng hãy đánh dấu vào mục My table has headers box.
Mẹo: Để xem Tên của tất cả các bảng (table) đang có trong Excel hiện tại, hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl + F3 để mở Name Manager.
Cách sử dụng bảng trong Excel
Bảng Excel có nhiều tính năng tuyệt vời như tính toán đơn giản, thao tác và cập nhật dữ liệu trong trang tính của bạn. Hầu hết những tính năng này đều rất đơn giản và trực quan. Phần tiếp theo đây sẽ cho bạn cái nhìn tổng quát nhanh chóng về những tính năng quan trọng nhất của tính năng này.
Cách lọc dữ liệu bảng trong Excel
Tất cả các bảng đều khả năng tự động lọc dữ liệu theo mặc định. Để lọc dữ liệu của bảng, đây là những công việc mà bạn cần làm:
Bước 1: Nhấn vào mũi tên thả xuống trong phần tiêu đề của cột.
Bước 2: Bỏ check các hộp ở bên cạnh dữ liệu bạn muốn lọc. Hoặc bỏ check mục Select All để bỏ chọn nhanh tất cả dữ liệu, và sau đó check vào các hộp bên cạnh dữ liệu mà bạn muốn hiển thị.
Bước 3: Bạn có thể sử dụng các tùy chọn Filter by Color và Text Filters nếu cảm thấy thích hợp.
Để sắp xếp các dữ liệu của bảng theo một cột cụ thể, bạn chỉ cần nhấn vào mũi tên thả xuống trong ô tiêu đề và chọn các tùy chọn sắp xếp cần thiết.
Để tính toán dữ liệu trong bảng, Excel sử dụng công thức với cú pháp đặc biệt gọi là Tham chiếu có cấu trúc. Khi so sánh với các công thức thông thường, chúng có một số điểm lợi thế:
Dễ dàng tạo lập: Đơn giản chỉ cần chọn dữ liệu của bảng khi tạo công thức và Excel sẽ tự động tạo một tham chiếu có cấu trúc cho bạn.
Dễ đọc: Các tham chiếu có cấu trúc đề cập đến các phần của bảng theo Tên, điều này làm cho các công thức trở nên dễ hiểu hơn.
Tự động điền: Để biểu diễn các phép tính giống nhau trong mỗi hàng, hãy nhập một công thức bất kỳ vào ô nào và nó sẽ được sao chép ngay lập tức trong toàn bộ các cột.
Thay đổi tự động: Khi bạn sửa đổi công thức ở bất cứ đâu trong một cột, các công thức khác trong cùng một cột sẽ được thay đổi theo tương ứng.
Cập nhật tự động: Mỗi khi bảng dữ liệu được thay đổi kích thước hoặc các cột được đổi tên, các tham chiếu có cấu trúc cũng sẽ tự động cập nhật theo.
Ảnh chụp màn hình bên dưới hiển thị ví dụ về tham chiếu có cấu trúc về phép tính tổng dữ liệu của mỗi hàng.
Một tính năng tuyệt vời khác của một bảng Excel là khả năng thống kê kết quả mà không cần sử dụng công thức. Tùy chọn này được gọi là Total Row.
Để tính tổng kết quả của bảng, ban cần làm những điều sau đây:
Bước 1: Chọn bất kỳ ô nào trong bảng.
Bước 2: Trên tab Design, trong nhóm Table Style Options, hãy đánh dấu vào ô Total Row.
Hàng Total sẽ được chèn ở cuối bảng và hiển thị tổng số của cột cuối cùng.
Cho dù bạn lựa chọn hàm nào đi nữa, Excel cũng sẽ sử dụng hàm SUBTOTAL để chỉ tính toán dữ liệu trong các hàng được hiển thị.
Mẹo: Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím tắt Ctrl + Shift + T để bật và tắt tính năng Total Row.
Cách mở rộng Excel Table
Khi bạn nhập bất cứ thông tin gì vào một ô liền kề, bảng Excel sẽ tự động mở rộng để bao gồm dữ liệu mới vào trong bảng. Kết hợp với các tham chiếu có cấu trúc, điều này tạo ra một phạm vi động cho các công thức của bạn mà bạn không cần phải làm theo gì cả.
Nếu bạn muốn dữ liệu mình mới vừa nhập tách biệt hoàn toàn với bảng, thì hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl + Z, điều này sẽ hoàn tất việc mở rộng bảng Excel, nhưng vẫn giữ lại thông tin bạn vừa mới nhập liệu.
Bạn cũng có thể mở rộng bảng theo cách thủ công bằng cách nhấn vào biểu tượng nhỏ ở góc dưới bên phải và kéo nó, như hình ảnh bên dưới.
Bước 1: Nhấn vào bất kỳ ô nào trong bảng dữ liệu của bạn.
Bước 3: Khi hộp thoại xất hiện, hãy lựa chọn phạm vi được bao gồm trong bảng.
Các bảng rất dễ dạng được định dạng do một Bộ sưu tập (Gallery) được bao gồm rất nhiều kiểu bảng khác nhau. Ngoài ra, bạn cũng có thể tạo một kiểu bảng tùy chỉnh với định dạng của riêng bạn.
Cách thay đổi kiểu bảng trong Excel
Khi bạn chèn một bảng trong Excel, lập tức kiểu bảng mặc định sẽ tự động được áp dụng cho nó. Để thay đổi kiểu bảng, hãy làm theo hướng dẫn bên dưới:
Bước 1: Chọn lấy một ô bất kỳ trong bảng.
Bước 2: Trên tab Design, trong nhóm Table Styles, hãy chọn kiểu bảng mà bạn muốn áp dụng. Để xem được tất cả kiểu bảng hiện có, bạn nhấn vào nút biểu tượng More có ký hiệu là dấu mũi tên xuống.
Mẹo: Để thay đổi kiểu bảng mặc định, nhấn chuột phải vào kiểu bảng mong muốn và chọn Set as Default. Bất kỳ bảng Excel mới nào sau này được bạn tạo trong cùng Workbook đều lấy định dạng kiểu bảng bạn vừa chọn làm mặc định.
Áp dụng kiểu bảng và xóa định dạng hiện có
Khi bạn định dạng một bảng với bất kỳ kiểu định dạng nào đã được cài đặt từ trước, Excel sẽ giữ nguyên định dạng bảng hiện tại mà bạn có. Do đó, để xóa bỏ tất cả định dạng bảng hiện tại, bạn hãy nhấp chuột phải vào kiểu bảng và chọn Apply and Clear formatting.
Để thêm hoặc loại bỏ độ đậm nhạt của các hàng và cột cũng như áp dụng định dạng đặc biệt cho cột đầu tiên hoặc cuối cùng, đơn giản là bạn chỉ cần đánh dấu hoặc bỏ đánh dấu trong các ô tương ứng trên tab Design trong nhóm Table Style Options:
Nếu bạn muốn có tất cả các chức năng của bảng Excel nhưng không muốn bất kỳ định dạng nào như độ đậm nhạt của bảng, viền của bảng hay cái gì đó tương tự. Bạn có thể xóa định dạng của bảng theo cách bên dưới:
Bước 1: Chọn lấy 1 ô bất kỳ trong bảng.
Bước 2: Trên tab Design, trong nhóm Table Styles, nhấn vào nút More nằm ở phía dưới mũi tên xuống, và sau đó nhấn Clear ở bên dưới các mẫu của kiểu bảng. Hoặc bạn cũng có thể cho kiểu bảng đầu tiên ở bên dưới kiểu Light, có tên gọi là None.
Cách xóa bảng trong Excel
Để xóa một bảng trong Excel cũng dễ như lúc bạn chèn nó vào. Để chuyển đổi định dạng bảng về lại các ô tính thông thường, chỉ cần làm như sau:
Bước 2: Một hộp thoại xác nhận xuất hiện, bạn chọn Yes.
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Pivot Table Nâng Cao Trong Excel
Pivot table với nhiều cấp độ trong Excel
Hãy nhớ rằng tập dữ liệu của chúng tôi bao gồm 213 bản ghi và 6 trường. Mã giao dịch, Mã cổ phiếu, Ngành, Giá trị, Ngày và Quốc gia.
Đầu tiên, chèn một PivotTable. Tiếp theo, kéo các trường sau vào các khu vực khác nhau.
1. Trường Ngành và trường Quốc gia cho khu vực Rows.
2. Trường Giá trị đến khu vực Values.
Thêm nhiều trường cho khu vực Values trong PivotTable
Đầu tiên, chèn một bảng trụ. Tiếp theo, kéo các trường sau vào các khu vực khác nhau.
1. Trường Quốc gia đến khu vực Rows.
2. Trường Giá trị đến khu vực Values (2x).
Lưu ý: nếu bạn kéo trường Số tiền vào khu vực Giá trị lần thứ hai, Excel cũng sẽ điền vào khu vực Cột.
Kết quả:
3. Tiếp theo, nhấp vào bất kỳ ô nào trong cột Sum of Giá trị2
4. Nhấp chuột phải và nhấp vào Value Field Settings .
5. Nhập tỷ lệ phần trăm cho tên tùy chỉnh.
6. Trên tab Show Values As , chọn % of Grand Total .
7. Nhấp vào OK.
Kết quả:
Thêm nhiều trường cho khu vực Filters
Đầu tiên, chèn một PivotTable. Tiếp theo, kéo các trường sau vào các khu vực khác nhau.
1. Mã giao dịch đến khu vực Rows.
2. Trường Giá trị đến khu vực Values.
3. Trường Quốc gia và trường Mã cố phiếu cho khu vực Filters.
4. Tiếp theo, chọn United Kingdom từ mũi tên thả xuống bộ lọc đầu tiên và GIL từ mũi tên thả xuống bộ lọc thứ hai.
Bảng Pivot hiển thị tất cả các giao dịch của mã cổ phiếu ‘GIL’ đến từ United Kingdom.
Các trường/mục tính toán
Ví dụ này dạy cho bạn cách chèn trường được tính toán hoặc mục được tính toán vào bảng xoay vòng.
Trường tính toán
Một trường được tính toán sử dụng các giá trị từ một trường khác. Để chèn một trường được tính toán, hãy thực hiện các bước sau.
1. Nhấp vào bất kỳ ô nào bên trong bảng trụ.
2. Trên tab Analyze, trong nhóm Calculations, bấm vào Fields, Items & Sets.
3. Nhấp vào Calculated Field
Hộp thoại Insert Calculated Field xuất hiện.
4. Nhập Oceania cho Name.
6. Nhấp vào Thêm.
Lưu ý: sử dụng nút Field để nhanh chóng chèn các trường khi bạn nhập công thức. Để xóa trường được tính toán, chọn trường và nhấp vào Delete (bên dưới Under).
7. Nhấp OK.
Excel tự động thêm trường Tax vào khu vực Value.
Kết quả:
Mục tính toán
Một mục được tính toán sử dụng các giá trị từ các mục khác. Để chèn một mục được tính toán, thực hiện các bước sau.
1. Nhấp vào bất kỳ Quốc gia nào trong bảng trụ.
2. Trên tab Analyze, trong nhóm Calculations, bấm vào Fields, Mục & Bộ.
3. Nhấp vào Calculated Item.
Hộp thoại Insert Calculated Item xuất hiện.
4. Nhập Oceania cho Name.
5. Nhập công thức =3%*(Australia+’New Zealand’)
6. Nhấp Add.
Lưu ý: sử dụng nút Insert Item để nhanh chóng chèn các mục khi bạn nhập công thức. Để xóa một mục được tính toán, chọn mục đó và nhấp vào Delete (bên dưới Under).
7. Lặp lại các bước 4 đến 6 cho North America (Canada và United States) và Europe (France, Germany and United Kingdom) với mức thuế lần lượt là 4% và 5%..
8. Nhấp OK.
Kết quả:
Lưu ý: chúng tôi đã tạo hai nhóm (Sales và Tax).
Chèn biểu đồ Pivot
Biểu đồ Pivot là biểu diễn trực quan của bảng Pivot trong Excel.
Chèn biểu đồ Pivot
Để chèn biểu đồ trục, thực hiện các bước sau.
1. Nhấp vào bất kỳ ô nào bên trong bảng Pivot.
2. Trên tab Analyze, trong nhóm Tools, bấm PivotChart.
Khi đó hộp thoại Insert Chart xuất hiện.
3. Nhấp OK.
Lưu ý: mọi thay đổi bạn thực hiện đối với biểu đồ Pivot được phản ánh ngay lập tức trong PivotTable và ngược lại.
Lọc biểu đồ Pivot
Để lọc biểu đồ Pivot này, bạn hãy thực hiện các bước sau.
1. Sử dụng các bộ lọc tiêu chuẩn (hình tam giác bên cạnh Product và Country). Ví dụ: sử dụng bộ lọc Country để chỉ hiển thị tổng số tiền của từng sản phẩm được xuất sang Hoa Kì (United States)
2. Xóa bộ lọc Country.
3. Vì trường Category đã được thêm vào khu vực Filters nên chúng tôi có thể lọc biểu đồ Pivot này (và bảng Pivot) theo Category. Ví dụ: sử dụng bộ lọc Category để chỉ hiển thị các loại rau được xuất sang mỗi quốc gia.
Thay đổi loại biểu đồ Pivot
Bạn có thể thay đổi thành một loại biểu đồ trục khác nhau bất cứ lúc nào.
1. Chọn biểu đồ.
2. Trên tab Design, trong nhóm Type, bấm Change Chart Type.
3. Chọn Pie.
4. Nhấp OK.
Kết quả:
Lưu ý: biểu đồ hình tròn luôn sử dụng một chuỗi dữ liệu (trong trường hợp này là Beans). Để có được biểu đồ Pivot của một quốc gia, hãy thay đổi dữ liệu trên các trục. Đầu tiên, chọn biểu đồ. Tiếp theo, trên tab Design, trong nhóm Data, bấm Swap Row/Column
Theo Excel Easy
Hướng Dẫn Cách Vẽ Biểu Đồ, Tạo Chart Trong Excel
Biểu đồ trong Excel là gì?
Biểu đồ là một hình ảnh trực quan của dữ liệu trong cả hàng và cột. Biểu đồ trong Excel thường được sử dụng để phân tích, đánh giá nhanh các dữ liệu quan trọng. Lấy ví dụ như bạn đã tổng hợp số liệu bán hàng trong ba năm qua bằng Excel, và với việc sử dụng biểu đồ, bạn sẽ có thể dễ dàng nhìn thấy được rằng năm nào có doanh thu cao nhất và năm nào có doanh thu thấp nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể vẽ biểu đồ để so sánh các mục tiêu đã đặt ra trước đó với những thành tích thực tế.
Lưu ý: Phiên bản Microsoft Excel mà chúng tôi dùng để thực hiện là Excel 2013. Nếu như bạn đang sử dụng phiên bản thấp hơn, có thể bạn sẽ không thể tìm thấy một số tính năng nâng cao.
Các loại biểu đồ trong Excel
Tùy theo thông tin mà bạn muốn truyền tải đến người đọc, bạn cần phải sử dụng các loại biểu đồ khác nhau. Microsoft Excel cung cấp cho bạn nhiều tùy chọn biểu đồ khác nhau để bạn có thể trực quan hóa mọi thông tin dữ liệu của mình. Và đây là một vài dạng biểu đồ trong Excel mà bạn nên sử dụng:
Biểu đồ tròn (Pie Chart): Khi bạn muốn hiển thị các thông tin số liệu dưới dạng phần trăm.
Biểu đồ đường (Line chart) Khi bạn muốn hiển thị trực quan các số liệu, xu hướng trong mộ khoảng thời gian cụ thể (ngày, tháng, năm).
Biểu đồ kết hợp: Khi bạn muốn làm nổi bật nhiều thông tin khác nhau.
Tại sao bạn nên sử dụng biểu đồ trong Excel?
Cho phép bạn có thể biểu diễn trực quan các số liệu bằng đồ họa.
Giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích số liệu hơn.
Hiển thị được nhiều thông tin hơn so với trình bày dạng văn bản.
Hướng dẫn cách tạo biểu đồ trong Excel
Bước 1: Mở ứng dụng Microsoft Excel.
Bước 2: Chọn bảng dữ liệu mà bạn cần để tạo biểu đồ.
Bước 3: Nhấp vào tab INSERT trên thanh Menu ngang.
Bước 4: Nhấp vào biểu tượng Column chart.
Có thể bạn muốn xem:
Pivot Table Trong Excel Từ Cơ Bản
Ngoài ra, các bạn có thể học Excel từ cơ bản tới nâng cao thông qua chương trình đào tạo Miễn phí tại Webkynang Việt Nam.
List 30 thủ thuật dùng với Pivot table
PV là gì
Cách tạo Pivot đơn giản
Chỉnh sửa PV
Dùng phím tắt để tạo PV
Ẩn/ Hiện fields list
Đổi tên cột trong bảng Pivot
Làm mới dữ liệu
Dùng phím tắt để làm mới dữ liệu
Cách làm mới tất cả dữ liệu bằng phím tắt
Cách tạo tính năng làm mới dữ liệu của pivot table mỗi khi file được mở lên
Thêm dòng/ cột trong vùng dữ liệu nguồn thì làm thế nào để bảng Pivot cập nhật dữ liệu
Sắp xếp dữ liệu ở dạng Tabular view
Dùng bảng dữ liệu để tạo Pivot
Calculated fields: Ý nghĩa và cách tạo
Calculated fields: Cách xóa
Định dạng số
Đếm các giá trị duy nhất
Bật/ Tắt tổng phụ (Sub-total, Grand-total)
Thêm data bar
Thêm Icon sets
Cách Thêm color scales
Tạo Pivot chart
Tạo slicer
Cách Tạo timeline
Cách ẩn các nút bấm trong pivot chart
Chèn dòng trống sau mỗi mục tự động như thế nào?
Lặp tiêu đề mỗi nhóm dữ liệu
Pivot table tự động co giãn độ rộng cột: Làm thế nào để chặn việc này
Tạo % của mỗi mục trên số tổng
Tạo % trên số tổng phụ
1. Pivot table là gì?
Pivot table là một công cụ có sẵn trong office giúp chúng ta dễ dàng tổng hợp và truy xuất dữ liệu theo 1 vài chỉ tiêu từ một bảng dữ liệu KHỦNG.
KHỦNG là có thể lên tới cả triệu dòng đó bạn ạ.
Chỉ dùng hàm excel thì việc xử lý hàng chục nghìn dòng đã là nhiệm vụ rất khó khăn, nói chi tới triệu dòng.
PivotTable (PV) trong Excel 2010, 2013, 2016 và các phiên bản sau, còn giúp các bạn tạo ra những báo cáo động rất linh hoạt và hữu ích.
Thật khó để giải thích cho bạn tính VI DIỆU của PV, tốt nhất là chúng nên đi vào thực tế. Ở các phần sau, Trường sẽ thực hành làm một vài tác vụ để bạn thấy được tác dụng của PV.
2. Cách tạo Pivot table
Cách tạo Pivot table ở Excel 2003 hoàn toàn khác so với các phiên bản sau gồm: Excel 2007, 2010, 2013, 2017
Các bản từ 2007 có cách tạo tương tự nhau do sự khác biệt ở thanh Menu và Ribbon
B1: Bôi đen chọn vùng dữ liệu dùng để tạo Pivot Table – Ta còn gọi là Data source
B2 + 3: Mở thẻ Insert trên thanh ribbon rồi chọn PivotTable ngay phía bên trái.
B4 + 5 + 6: Chọn lại vùng dữ liệu để tạo pivot nếu cần tiếp theo ta chọn nơi lưu Pivot.
Có 2 phương án là:
+ Lưu Pivot table trực tiếp trên sheet hiện hành (Existing worksheet)
+ New worksheet: Lưu trên 1 sheet hoàn toàn mới
Cuối cùng bạn nhấn OK để hoàn tất
Kết quả của việc kéo thả đó được thể hiện trực tiếp tại 9.
Và đây là thành quả của Trường
Các bạn thấy hình dưới không ạ. Chỉ trong nháy mắt bạn đã có thể tổng hợp được chi phí của tất cả các Sub-Divison và chi tiết cho từng Group segment, từng tháng.
Để thực hiện việc chỉnh sửa PV bạn làm như sau:
Thường thì thao tác chỉnh sửa chủ yếu là:
Change Data source: Mở rộng hoặc thu hẹp vùng dữ liệu của Pivot table
Refresh: Làm mới dữ liệu cho bảng Pivot khi dữ liệu tại Data source thay đổi
4. Pivot table nâng cao trong excel
Đây là một trong những tính năng tuyệt với của PV giúp chúng ta tạo biểu đồ, báo cáo động một cách dễ dàng.
Đơn cử như báo cáo sau được lấy từ chương trình Đào tạo Excel nâng cao do Webkynang tổ chức tại các doanh nghiệp.
Thông thường khi tạo Pivot table, Excel sẽ chọn loại hiển thị Compact.
Nhưng khi đó việc lập các công thức hoặc xử lý dữ liệu có dữ liệu nguồn là bảng Pivot vừa tạo sẽ gặp khá nhiều khó khăn.
+ B1: Chọn bảng Pivot cần chỉnh
+ B2: Chọn thẻ Design trên thanh ribbon
+ B3: Chọn Report Layout, sau đó chọn Show in Tabular form
Tại đây các bạn có thể Kéo thả các cột, dòng từ dữ liệu nguồn vào bảng Pivot.
Nhiều khi các bạn không biết thì Phần PivotTable fields này bị ẩn đi nên không biết cách thêm fields vào pivot như thế nào.
Nguyên nhân: PivotTable fields bị ẩn
Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Cách Tạo Bảng Trong Excel (Excel Table) trên website Utly.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!