Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Utly.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Video hướng dẫn sử dụng giới từ trong tiếng Anh – Ms Thuỷ KISS English
Giới từ là một trong những thành phần quan trọng trong mảng từ vựng tiếng Anh khi tạo lập câu. Tuy nhiên có rất nhiều giới từ và cách dùng chúng sao cho chính xác trong mỗi hoàn cảnh cũng không phải là đơn giản.
Giới Từ Trong Tiếng Anh là gì?VD: The book is on the table.
Giới từ được sử dụng để chỉ địa điểm, phương hướng, thời gian và đôi khi là mối quan hệ không gian.
Giới từ thường đứng trước danh từ, sau động và sau tính từ.
VD:
I will study in England for 2 years.
Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh 1. Giới Từ Chỉ Thời Gian 2. Giới Từ Chỉ Vị Tríin
– bên trong 1 diện tích hoặc không gian 3 chiều– Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước– Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi– Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn
– in the picture, in the kitchen, in the room, in the building, in the park– in France, in Paris– in the car, in a taxi– in the South, in the middle
on
– Chỉ vị trí trên bề mặt – Dùng chỉ một địa điểm nằm trên 1 con sông– Dùng trong cụm từ chỉ phương hướng-Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)-Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân – Dùng với television, radio
– on the table – London lies on the Thames.– on the left– on the first floor– on the bus, on a plane– on TV, on the radio
at
– Chỉ 1 địa điểm cụ thể– Dùng với nghĩa bên cạnh– for events
– at the cinema, at school, at work– at the door, at the table– at a concert, at the party
across
– vượt qua– băng qua về phía bên kia
– walk across the bridge– swim across the lake
over
– bị bao phủ bởi cái khác– nhiều hơn– vượt qua một cái gì đó
– put a jacket over your shirt– over 16 years of age– walk over the bridge– climb over the wall
to
– Sự chuyển động hướng đến người/ vật nào đó– Chuyển động đến 1 địa điểm nào đó– Dùng với bed
– go to the cinema– go to London / Ireland– go to bed
3. Một Số Giới Từ KhácNgoài các giới từ chính đã được liệt kê ở trên, các giới từ và cụm giới từ sau đây được dùng để diễn tả:
Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)
For + V-ing/Noun
VD: We stopped for a drink. (Chúng tôi dừng lại để uống nước)
To/In order to/ So as to + V-bare infinitive
VD: I went out to/in order to/so as to buy a book. (Tôi ra ngoài để mua sách)
Nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
VD: We didn’t go out because of the rain. (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi.)
Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)
VD: I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)
You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)
Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
VD: They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.)
Sự tương tự: like (giống)
VD: She looks like her mother. (Trông cô ấy giống mẹ cô ấy.)
Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
VD: They stayed with me last week. (Chúng ở với tôi tuần trước.)
Sự sở hữu: with (có), of (của)
VD: We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.)
Cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
VD: The thief got in by breaking a window. (Tên trộm vào nhà bằng cách đập cửa sổ.)
Top 5 bài viết học tiếng Anh online hay nhấtĐây là các bài viết được nhiều người đọc nhất trong tháng:
Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh
Giới từ tiếng Anh là những từ nối một danh từ, cụm danh từ hoặc các đại từ để tạo nên câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, chúng ta thường dễ nhầm lẫn giữa các giới từ này trong quá trình sử dụng.
Preposition (giới từ) = Pre (đứng trước) + Position (vị trí) Ex:
To the office, about myself, in a few minutes, at my place, in a building, on sale, on the table,…
Ở đây, ‘to’, ‘on’, ‘about’, ‘in’ và ‘at’ là các giới từ.
Nhìn chúng, giới từ được sử dụng trong câu để chỉ thời gian, vị trí, phương hướng, lý do hoặc mục đích. Nhờ có giới từ, câu văn sẽ trở nên rõ nghĩa và tự nhiên hơn.
Cách sử dụng giới từ trong tiếng AnhNhư bạn đã biết, giới từ chủ yếu dùng chỉ nơi chốn, địa điểm, thời gian và phương hướng.
Để cụ thể, mình sẽ giới thiệu cách sử dụng giới từ trong tiếng anh (in, on, at, to, for) ở phần này.
Dùng in khi đứng trước buổi trong ngày, tháng, mùa, năm.
In được dùng trước màu sắc, hình dạng, kích thước.
Dùng in với nghĩa: trong khi đang làm gì.
In (trong) đứng trước nơi chốn (in a room, in a box, in a garden, in a town,…)
Ex:
– The slogan should be impressive in marketing a new product.
(Câu khẩu hiệu phải ấn tượng trong việc tiếp thị một sản phẩm mới.)
On: trên (bề mặt của vật gì)
Dùng on đứng trước thứ ngày cụ thể (day & date)
On: đề cập đến TV hay thiết bị nào đó.
Dùng on khi nói tới các bộ phận trên cơ thể.
Đề cập đến trạng thái (on sale).
Ex:
– My favorite show will be on TV every morning.
(Chương trình yêu thích của tôi sẽ được phát trên TV mỗi sáng.)
– He always keeps wearing his wedding ring on his finger.
(Anh ấy luôn đeo nhẫn cưới trên ngón tay.)
– The shoes available in the store are on sale.
(Giày có sẵn trong cửa hàng đang được giảm giá.)
Dùng at trước một địa điểm
At đứng trước địa chỉ email.
Dùng at khi nói giờ cụ thể (at 5 p.m)
At chỉ hoạt động của một người.
Ex:
– We usually go on picnics at the park near my house.
(Chúng tôi thường đi dã ngoại ở công viên gần nhà.)
– Please send me more details at englishcats@gmail.com.
(Vui lòng gửi cho tôi thêm thông tin chi tiết tại englishcats@gmail.com)
– He invites me to go to the cinema at 5 p.m.
(Anh ấy mời tôi đi xem phim lúc 5 giờ chiều.)
– She laughed at their jokes.
Ex:
Dùng for khi nói đến lý do (for = because of).
Dùng for chỉ mục đích (for: cho).
For đứng trước 1 khoảng thời gian (for 5 days).
Ex:
– I am really happy for your results in this competition.
(Tôi thực sự rất vui vì kết quả của bạn trong cuộc thi này.)
– She has attended the club for two years.
(Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ được hai năm.)
– I buy a present for my father’s birthday.
Giới Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng
Hai câu này có sự khác biệt không? Đâu là giới từ chỉ phương phướng, đâu là giới từ chuyển động?
1. Tổng hợp những giới từ thông dụng nhất Giới từ trong tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị thì giới từ giống như một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu.
Có thể với một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn nói gì nếu dùng sai giới từ, nhưng đôi lúc sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói. Vì vậy, để tự học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả thì việc học giới từ là không thể bỏ qua.
2. Bảng phân loại giới từ trong tiếng AnhCác giới từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và các giới từ khác.
Ba giới từ được sử dụng nhiều nhất là in, on và at. Đây là 3 giới từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Đây là những giới từ chỉ thời gian và địa điểm thông dụng.
Giới từ tiếng Anh chỉ thời gian Giới từ tiếng Anh chỉ địa điểm 3. Một số giới từ tiếng Anh thông dụng khác Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh 1. Có thể kết thúc câu với giới từNhư đã nói ở trên, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ của nó, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Rất nhiều người hiểu nhầm rằng việc kết thúc câu với giới từ mà không có danh từ hoặc đại từ theo sau là sai ngữ pháp, tuy nhiên điều này không đúng.
Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa “similar to” hoặc “similarly to” (tương tự, giống với). Nó thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, không theo sau bởi danh từ và động từ.
Vì cách dùng của các giới từ trong tiếng Anh đôi khi cũng tương tự như nhau nên rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy cách duy nhất là thực hành thật nhiều, gặp nhiều và sử dụng nhiều mới có thể phân biệt được.
Ngoài ra, để học và nhớ các giới từ dễ dàng hơn, bạn nên học theo các ví dụ cụ thể.
4. Bài tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
1A: From ; 2A: From ; 3B: For ; 4C: On ; 5C: To
6A: With ; 7B: At/on ; 8B: Up ; 9C: On ; 10C: With
CommentsGiới Từ Trong Tiếng Anh
1. Giới từ là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ ( preposition) là một bộ phận lời nói giới thiệu, giới từ được đặt vào câu sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập trong câu ấy.
Ví dụ: “The cat sleeps on the sofa” (Con mèo ngủ trên ghế sofa), từ “on” là một giới từ, dùng để giới thiệu 1 danh từ thứ 2 có trong câu “on the sofa”
2. Vị trí của giới từTrước danh từ:
Ví dụ:
In the morning: Vào buổi sáng
On Monday: Vào thứ 2
Sau động từ:
Có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ
Ví dụ:
The book is on the table = Quyển sách ở trên bàn.
I live in Ho Chi Minh city = Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.
He picked me up (from the airport) yesterday = Anh ấy đã đưa tôi lên ( từ sân bay) ngày hôm qua
Sau tính từ:
Ví dụ:
I’m not worried about living in a foreign country = Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài.
He is not angry with you = Anh ấy không giận bạn.
3. Phân loại giới từGiới từ chỉ thời gian
– At: vào lúc (thường đi với giờ). Ví dụ: I get up at 6.00– On: vào (thường đi với ngày). Ví dụ: The book on the table– In: vào (thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ) – On my birthday, on Saturday– Before: trước. Ví dụ: Before my mother came home, my father had watered all the plants in the garden– After: sau. Ví dụ: After David had gone home, we arrived– During: (trong khoảng) đi với danh từ chỉ thời gian. Ví dụ: I fell asleep during the film
Giới từ chỉ nơi chốn
– At : tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…). Ví dụ: The teacher is at the desk– In : trong (chỉ ở bên trong) , ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…). Ví dụ: Coffee 2 in 1, I’m working in Hanoi– On, above, over : trên. Ví dụ: The cat sleeps above the box
Giới từ chỉ sự chuyển dịch
– To, into, onto : đến, tiếp cận và tiếp xúc bề mặt,ở phía ngoài cùng của vật, địa điểm. Ví dụ: I go into the garden, the boat was driven onto the rocks– Across : ngang qua. Ví dụ: A bird is flying across– Along : dọc theo. Ví dụ: I knew it all along– Round, around, about: quanh – a round voyage Halong bay
Giới từ chỉ thể cách
– With: với. Ví dụ: I’m shopping with my brother– Without: không, không có. Ví dụ: to travel without a ticket– According to: theo. Ví dụ: According to the archives, he was born in Paris– In spite of : mặc dù. Ví dụ: In spite of eating KFC regularly Giang remained slim– Instead of : thay vì. Ví dụ: I’ll have coffee instead of tea
Giới từ chỉ mục đích
– To : để- In order to : để. Ví dụ: She gave up work in order/so as to have more time with the children– For : dùm, dùm cho. Ví dụ: He signed it for me, Let me do it for you– So as to: để. Ví dụ: She works hard so as to have a better life in the future
Giới từ chỉ nguyên do
– Thanks to : nhờ ởThanks to your help, I passed the exam (nhờ sự giúp đỡ của bạn mà tôi thi đậu)– By means of : nhờ, bằng phương tiện
4. Chức năng của giới từ: 4.1. Mục đích hoặc chức năngfor, to, in order to, so as to (để) For + V-ing/Noun
VD: We stopped for a rest. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi)
To/In order to/ So as to + V-bare infinitive
VD: I went out to/in order to/so as to post a letter. (Tôi ra ngoài để gửi thư)
4.2. Nguyên nhânfor, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
VD: We didn’t go out because of the rain. (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi.)
4.3. Tác nhân hay phương tiệnVD: I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)
You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)
4.4. Sự đo lường, số lượngby (theo, khoảng)
VD: They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.)
4.5. Sự tương tựlike (giống)
VD: She looks a bit like Queen Victoria. (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria.)
4.6. Sự liên hệ hoặc đồng hànhwith (cùng với)
VD: She lives with her uncle and aunt. (Cô ấy sống cùng với chú thím.)
4.7. Sự sở hữuVD: We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.)
4.8. Cách thứcby (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
VD: The thief got in by breaking a window. (Tên trộm vào nhà bằng cách đập cửa sổ.)
5. Lưu ý khi sử dụng giới từ Lưu ý 1Suy luận từ cách dùng đã gặp trước đó:
Trước đó ta gặp : worry about : lo lắng về
Lưu ý 2Không nhận ra là giới từ thay đổi vì thấy cùng một danh từ:
Trước đó ta gặp : in the morning
Lưu ý 3Bị tiếng Việt ảnh hưởng:
6. Bài tập áp dụng giới từ Điền giới từ thích hợp vào chỗ trốngĐáp án
Các Giới Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng
Vị trí, phân loại và cách dùng các loại giới từ chỉ thời gian, chỉ nơi chốn, chỉ mục đích, giới từ chỉ thể cách, chỉ sự chuyển dịch… cũng như một số điều cần lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng anh.
Giới từ là gì?
I went into the room.
I was sitting in the room at that time.
Ta thấy rõ, ở ví dụ a., “the room” là tân ngữ của giới từ “into”. Ở ví dụ b., “the room” là tân ngữ của giới từ “in”.
Vị trí của giới từ trong tiếng anhSau TO BE, trước danh từ:
+ THE BOOK IS ON THE TABLE. = Quyển sách ở trên bàn.
+ I WILL STUDY IN AUSTRALIA FOR 2 YEARS. = Tôi sẽ học ở Úc trong 2 năm.
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ.
+ I LIVE IN HO CHI MINH CITY = Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.
+TAKE OFF YOUR HAT! Cởi nón của bạn ra!
+ I HAVE AN AIR-CONDITIONER, BUT I ONLY TURN IT ON IN SUMMER. = Tôi có máy lạnh, nhưng tôi chỉ bật nó lên vào mùa hè.
Sau tính từ:
+ I’M NOT WORRIED ABOUT LIVING IN A FOREIGN COUNTRY. = Tôi không lo lắng về việc sốngở nước ngoài.
+ HE IS NOT ANGRY WITH YOU. = Anh ấy không giận bạn.
Cách dùng và các loại giới từ trong tiếng Anh:1) Giời từ chỉ thời gian: (Preposition for time)
-At : vào lúc ( thường đi với giờ )
-On : vào ( thường đi với ngày )
-In : vào ( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ )
-Before: trước
-After : sau
-During : ( trong khoảng) ( đi với danh từ chỉ thời gian )
2) Giời từ chỉ nơi chốn: (Preposition for Places)
-At : tại ( dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)
-In : trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)
-On,above,over : trên
-On : ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt.
3) Giời từ chỉ sự chuyển dịch: (Preposition for move)
-To, into, onto : dến
+to: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm.
+into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm đó
+onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt,ở phía ngoài cùng của vật,địa điểm
-From: chỉ nguồn gốc xuất xứ
Ex: i come from vietnamese
-Across : ngang qua
Ex: He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)
-Along : dọc theo -Round,around,about: quanh
4) Giới từ chỉ thể cách: (Preposition for manner)
-With : với
-Without : không, không có
-According to: theo
-In spite of : mặc dù
-Instead of : thay vì
5) Giới từ chỉ mục đích: (Preposition for purposes)
-To : để
-In order to : để
-For : dùm, dùm cho
-Ex: Let me do it for you : để tôi làm nó dùm cho bạn.
-So as to: để
6) Giới từ chỉ nguyên do: (Preposition for reasons)
-Thanks to : nhờ ở
-Ex: Thanks to your help, I passed the exam ( nhờ sự giúp đở của bạn mà tôi thi đậu).
-Through : do, vì
-Ex: Don’t die through ignorance ( đừng chết vì thiếu hiểu biết). -Because of : bởi vì
-Owing to : nhờ ở, do ở
-Ex: Owing to the drought,crops are short ( vì hạn hán nên mùa màng thất bát)
-By means of : nhờ, bằng phương tiện
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng anh1)Suy luận từ cách dùng đã gặp trước đó :
Ví dụ : Trước đó ta gặp : worry about : lo lắng về
2)Không nhận ra là giới từ thay đổi vì thấy cùng một danh từ:
Ví dụ: Trước đó ta gặp : in the morning
3)Bị tiếng Việt ảnh hưởng :
Quy tắc hình tam giác giúp ghi nhớ các giới từ in, on, at trong tiếng anhBa giới từ chỉ thời gian, vị trí “in”, “on”, “at” thường khiến người học cảm thấy khó nhớ. Sơ đồ hình phễu sau sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. Tưởng tượng cách sử dụng “in”,”on”, “at” như một tam giác ngược, hoặc chiếc phếu. Chiếc phễu này lọc dần các cụm từ chỉ thời gian, địa điểm với quy tắc giảm dần mức độ chung chung, tăng dần mức độ cụ thể.
Phần đỉnh của phễu là giành cho giới từ in – chỉ những thứ lớn nhất, chung chung nhất. Với thời gian, “in” dùng trước những từ chỉ thời gian khái quát nhất như “century” (thế kỷ) cho đến “week” (tuần).
Ví dụ: in the 20th century, in the 1980’s, in March, in the third week of April, in the future.
Ngoại lệ: in + buổi: in the morning, in the evening, in the afternoon
Về địa điểm, “in” dùng cho những địa điểm lớn như country (quốc gia), cho đến village, neighborhoods (làng, vùng).
Ví dụ: in the United States, in Miami, in my neighborhood. “In” dùng thời gian từ chung nhất cho đến week (tuần), địa điểm từ chung nhất cho đến thị trấn , làng xóm ngoại trừ in the morning, afternoon, evening. Chiếc phễu lọc dần các cụm từ chỉ thời gian, địa điểm giúp bạn sử dụng chính xác các trạng từ “in”, “on”, “at”.
Phần giữa của phễu giành cho “on”, tương ứng với địa điểm cụ thể hơn, thời gian chi tiết hơn so với “”in”. Về thời gian, “on” dùng cho ngày cụ thể, hoặc một dịp nào đó. Ví dụ: on my birthday, on Saturday, on the weekend (United States), on June 8th, .
Ngoại lệ: on my lunch break. Về địa điểm, “on” dùng cho một vùng tương đối dài, rộng như đường phố, bãi biển… Ví dụ: on Broadway Street, on the beach, on my street . Như vậy, “on” dùng cho mốc thời gian nhỏ hơn week cho đến ngày, dịp; địa điểm là các vùng.
Phần chóp phễu, tương ứng với thời gian địa điểm cụ thể nhất, giành cho giới từ “at”. Về thời gian, “at” dùng cho mốc thời gian cụ thể, thời điểm, khoảnh khắc.
Ví dụ: at 9:00 PM, at lunch, at dinner, at the start of the party, at sunrise, at the start of the movie, at the moment.
Ngoại lệ: at night. Về địa điểm, “at” dùng cho địa chỉ, địa điểm cụ thể.
Ví dụ: at 345 broadway street, at the store, at my house. Như vậy, cách dùng giới từ về thời gian, địa điểm của ba giới từ “in”, “on”, “at” tuân theo quy tắc hình phễu, ngoại trừ một vài ngoại lệ như trên.
Từ khóa:
vị trí giới từ trong tiếng anh
giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh
các loại giới từ
cách sử dụng in on at trong tiếng anh
cách sử dụng used to trong tiếng anh
hướng dẫn học tiếng anh từ đầu
bài tập giới từ trong tiếng anh có đáp án
cụm giới từ trong tiếng anh
Cách Sử Dụng Các Giới Từ Trong Tiếng Anh Đúng Cách
#1. Các giới từ chỉ thời gian trong câu
Nhìn chung các giới từ chỉ thời gian trong câu đều là chỉ giờ giấc, thời gian trong ngày hoặc các dịp lễ hay sự kiện trong năm.
+ Giới từ “at” được dùng để chỉ một thời điểm nhất định trong một ngày, một thời gian cụ thể và không thể thiếu các kỳ nghỉ: At eight, at six, at five, at the weekend, at Chrismas….
+ Giới từ “on” được sử dụng để chỉ các thứ trong tuần, các ngày trong tháng và các buổi trong ngày: On Monday, on Friday, on 30th October, on Saturday Morning….
Ngoài ra trong câu có thể xuất hiện các giới từ được cho là dấu hiệu để nhận biết các thời hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn như after, since, by, until, before….
This house has been built since 2003
#2. Các giới từ chỉ sự chuyển động và nơi chốnĐể chỉ sự chuyển động hay nơi chốn của sự vật, có khá nhiều giới từ tương ứng.
+ Giới từ “in” được sử dụng để miêu tả một người hay sự vật đang ở trong một điểm cụ thể: in the kitchen, in the classroom, in the supermarket….
+ Giới từ “on” được sử dụng để miêu tả một vật hay sự vật đang ở trên một bề mặt nào đó, bề mặt bằng phẳng, không gồ ghề: on the wall, on the floor, on the water, on the table….
+ Giới từ “into” được sử dụng để miêu tả người hay sự vật có hướng nhìn vào sâu bên trong hoặc hướng vào phía trong.
He ran into my room
+ Giới từ “onto” được dùng để mô tả người hay vật có hướng nhìn lên trên một bề mặt.
The cat jumped onto the table
+ Giới từ “opposite” để chỉ vật, sự vật ở vị trí đối diện.
My house is opposite a large river
+ Giới từ “between” để chỉ một sự vật nằm ở vị trí giữa hai sự vật khác.
The restaurant is between the school and the market
I am standing among the crowd
+ Giới từ “along” đây là giới từ có thể sẽ hiếm gặp hơn cả vì “along” có nghĩa là “dọc theo” nên thường là đi kèm với “a river” (dòng sông), “a stream” (con suối)
#3. Giới từ đi kèm với các từ loạiNgoài các giới từ đơn lẻ ra, trong tiếng Anh cũng có các loại giới từ cần phải đi kèm với các từ loại chính như danh từ, động từ, tính từ.
Các giới từ này được coi là “vật bất ly thân” của các từ loại đó nên nếu thiếu đi, ý nghĩa của câu sẽ không được hoàn chỉnh hoặc câu không có nghĩa.
I thank you for helping me look after my son
She is good at Math and Art
Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh trên website Utly.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!