Xu Hướng 3/2023 # Cấu Trúc Used To Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh # Top 5 View | Utly.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Cấu Trúc Used To Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh # Top 5 View

Bạn đang xem bài viết Cấu Trúc Used To Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Utly.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Cấu trúc used to được chia thành 3 dạng phổ biến nhất, trong đó có used to + V; be used to + Ving và get used to + Ving.

Ví dụ

I used to have a cup of coffee late at night.

(Tôi đã từng quen uống 1 ly cà phê vào lúc tối muộn.) (Cô ấy quen với việc sống một mình rồi.)

He will get used to solving this matter.

(Anh ta rồi sẽ quen giải quyết vấn đề này thôi.)

Mỗi cấu trúc lại được sử dụng để diễn đạt những ý nghĩa, sắc thái khác nhau, mặc dù nhìn qua có vẻ như chúng khá là tương tự nhau. Chính vì thế mà, đôi khi người học tiếng Anh bị nhầm lẫn khi sử dụng giữa các cấu trúc này.

Cấu trúc Used to: ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc Used to + V (động từ nguyên thể)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả về một thói quen, hành động hoặc sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng đã chấm dứt ở thời điểm hiện tại. Khi người nói dùng cấu trúc này, họ muốn cho người nghe thấy được sự khác nhau giữa hiện tại và quá khứ.

Các công thức của cấu trúc used to này bao gồm:

Ví dụ (Nơi này từng là một khách sạn lớn.)

We used to visit him on weekends before he moved.

I used not to listen the radio at the weekend.

(Trước đây tôi thường không nghe radio vào cuối tuần.) Ví dụ (Trước đây bạn có hay hút thuốc nhiều không vậy?)

Did she use to drink this kind of medicine?

Cấu trúc Be used to + Ving hoặc Noun

Bên cạnh đó, nếu ai đó đã thực hiện hành động hay làm một việc nào đó nhiều lần, người ta sẽ dùng cấu trúc be used to + Ving để diễn đạt.

Ví dụ:

She is used to going to bed late at night.

(Cô ấy quen với việc đi ngủ trễ rồi.) (Tôi quen uống sinh tố.) Ví dụ: (Chúng tớ không quen loại rượu này.)

My mother was not used to eating these biscuits.

(Mẹ tôi không quen ăn loại bánh quy này.) Ví dụ: (Họ biết rõ về chơi bóng đá đấy chứ?) (Cô ta quen thói nói dối đúng không?)

Cấu trúc Get used to +Ving/ Noun

Khi hành động/ sự việc được nhắc tới không phải đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ mà chủ thể đang quen dần với hành động/ sự việc. Ta có thể dùng cấu trúc get used to trong trương hợp này.

Ví dụ:

She didn’t want to meet you every day, but she got used to this.

(Cô ta không muốn gặp bạn hàng ngày, nhưng cô ta đang quen dần với việc đó rồi.)

I felt that black coffee is not good to drink, but I got used to drinking.

(Tôi cảm thấy cà phê đen chẳng tốt để uống, nhưng tôi quen uống nó.) Ví dụ:

I couldn’t get used to her behavior, it is the reason why I didn’t make friends with her.

(Tôi không quen được cái cách xử sự cả cô ấy, đó là lý do vì sao tôi không kết bạn với cô ấy.)

My father doesn’t get used to our new neighbor.

(Ba tôi không quen được với hàng xóm.) Ví dụ:

Did you get used to meeting him every day?

(Bạn đã quen dần việc chạm mặt anh ta hàng ngày chưa?)

Have they got used to the heat in Ha Noi?

(Họ đã dần quen với cái nóng của Hà Nội chưa?)

Lưu ý: Nếu như cấu trúc used to V chỉ được dùng với quá khứ thì 2 cấu trúc Get used to +Ving/noun hoặc Be used to + Ving/noun lại được dùng ở mọi thì.

Cấu Trúc Since, For Trong Tiếng Anh

Định nghĩa cấu trúc Since, For

Since và For và hai giới từ đặc trưng của các thì hoàn thành:

Khi nào sử dụng cấu trúc Since, For

Cấu trúc Since và For được dùng trong câu với mục đích nhất mạnh về mốc thời gian và khoảng thời gian, cụ thể:

Since: Nhấn mạnh về mốc thời gian

Since được sử dụng để chỉ mốc thời gian hành động hay sự việc bắt đầu xảy ra (có nghĩa là từ lúc đó sự việc ấy diễn ra). Cấu trúc since thường trả lời cho câu hỏi “When” trong các thì hoàn thành.

For: Nhấn mạnh về khoảng thời gian

For được sử dụng để nhấn mạnh về khoảng thời gian gian ma hành động hay sự việc xảy ra (có nghĩa là hạnh động, sự việc đã xảy ra xuyên suốt trong thời gian đó). Khác với Since, For trả lời cho câu hỏi “How long”.

Cấu trúc Since và For đều được sử dụng để nhấn mạnh thời gian, tuy nhiên, mỗi từ sẽ có các trường hợp sử dụng tương ứng với cấu trúc khác nhau.

Since + Mốc thời gian trong quá khứ

For + Khoảng thời gian

3. Cách dùng Since, For trong tiếng Anh

Since sử dụng trong các thì hoàn thành

Trong trường hợp này, Since được dùng trong mệnh đề quá khứ. Cách dùng này rất phổ biến trong kết hợp thì.

Since + Thời điểm ở quá khứ

Since dùng để nói về mốc thời thời mà sự việc hay động xảy ra. Sau Since là một mốc thời gian cụ thể,

Since + mốc thời gian trong quá khứ

Since then

Cấu trúc Since there có nghĩa là “kể từ đó”.

Trên thực tế, For sử dụng được với tất cả các thì. Sự khác biệt về thời gian ở các thì hoàn thành:

Các thì hoàn thành: khoảng thời gian này bắt đầu ở trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc là không;

Các thì khác: Khoảng thời gian bắt đầu ở thời điểm đó.

Trong câu tiếng Anh, có thể lược bỏ “for”, TRỪ câu phủ định;

Không dùng “for” với “all the time” hoặc “all day”.

4. Phân biệt cấu trúc Since và For trong tiếng Anh

Bài tập: Điền Since/For và chỗ trống thích hợp:

It’s been raining … lunchtime.

Mikel has lived in American… 9 years.

Lisa has lived in L.A… 1997

I’m tired of waiting. We’ve been sitting here … an hour.

I haven’t been to a party … ages

Susie has been looking for a job … she left school.

Jane is away. She’s been away … Friday.

I wonder where Joe is. I haven’t seen him … last week.

Cấu Trúc Want Trong Tiếng Anh

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản – WANT + to Verb là cấu trúc diễn tả mong muốn cực quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Bài viết bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.

1. CẤU TRÚC WANT TRONG TIẾNG ANH

Want dùng để diễn tả mong muốn, ý muốn

+ Ai đó muốn cái gì: S + want(s) + N (danh từ) Ví dụ: I want that hat.

+ Ai đó muốn làm gì: S + want(s) + to + V (động từ) Ví dụ: I want to go shopping with my friends.

+ Muốn ai đó làm gì: S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V Ví dụ: My mother wants me to go to bed before 10 p.m.

2. CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC WANT

2.1 Cấu trúc Want dùng để diễn tả mong muốn

Khi dùng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh “want” để diễn tả mong muốn, chúng ta thường thấy “want” là một mệnh đề bổ ngữ (complement) và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu. Mệnh đề bổ ngữ đó có thể là danh từ làm tân ngữ (object nouns), đại từ làm tân ngữ (object pronouns), động từ nguyên mẫu có “to”, hoặc tân ngữ + to-inf.

Ví dụ: Do you want a drink? This coffee shop is great (Cô có muốn uống trà nóng không? Tiệm cà phê này tuyệt lắm)

I could ask my brother to borrow his bike but I didn’t want it (Tôi đã có thể hỏi mượn anh trai xe đạp nhưng tôi không muốn chiếc xe đó)

This is a modern shoes I have just got. Do you want to try it? (Đây là đôi giày sành điệu mà tôi vừa mới có. Bạn có muốn đi thử không?)

The professor wants her to call to her parent (Giáo sư muốn cô ấy gọi điện thoại cho phụ huynh của mình)

*** Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể dùng “want to” mà bỏ đi động từ phía sau

Ví dụ: Elle didn’t go to shopping with me because she didn’t want to (Elle không đi siêu thị với tôi bơi vì cô ấy không muốn)

My sister wanted to leave school at 17, but my parents didn’t want her to (Chị của tôi muốn bỏ học năm 17 tuổi nhưng bố mẹ tôi không muốn chị ấy làm như vậy)

***Chú ý: Chúng ta không dùng “want” trong mệnh đề có “that”

Ví dụ:

I want you to clean this mess before I come back (Tôi muốn cậu hãy dọn dẹp đống lộn xộn này trước khi tôi quay lại)

Không dùng: I want that you clean this mess before I come back

2.2 Cấu trúc Want thể hiện sự cần thiết

Chúng ta sử dụng cấu trúc “want” với động từ thêm -ing (V-ing) thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.

Ví dụ: Your nails wants painting (Móng tay của bạn cần được sơn lại)

This mess wants cleaning (Đống lộn xộn này nên được dọn dẹp)

Trong những trường hợp bình thường, chúng ta cũng sử dụng cấu trúc “want + V-ing” giống như cấu trúc “want to have something done”

Ex: Have you got any T-shirt you want washing? = Which T-shirt you want to have washed? (Bạn có cái áo thun nào cần giặt không?)

2.3 Cấu trúc “Want” dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo

Trong những tình huống tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông thường, chúng ta có thể sử dụng “want” để đưa ra lời khuyên, ngăn chặn, cảnh báo một điều gì đó. Và đương nhiên chúng ta luôn sử dụng “want” trong trường hợp này ở thì hiện tại (simple present), nhưng đôi khi có thể dùng ở tương lai đơn (simple future)

Ví dụ: You want to be careful driving your car in high way. We got a big hole in that street few days ago (Bạn nên cẩn thận khi lái xe trên đường cao lộ. Có một cái hố rất lớn xuất hiện mấy ngày trước đấy)

What you’ll want to do, you’ll ask my permission first (Bạn muốn làm gì thì phải hỏi ý kiến tôi trước)

Ngoài ra chúng ta có thể sử dụng “want” kèm với wh-questions, với “if” và trong cấu trúc tiếp diễn (continuous form)

2.4 Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”

Trong trường hợp này thì chúng ta không cần dùng giới từ “to” sau động từ nguyên thể

Ví dụ: I’ll give you whatever you want (Anh sẽ cho em bất cứ cái gì em muốn)

My hotel is free for employment. You can move to my place whenever you want (Khách sạn của tôi miễn phí cho người thất nghiệp. Bạn có thể chuyển đến chỗ tôi bất cứ khi nào bạn muốn)

You want to borrow my clothes? Ok, take what you want (Bạn muốn mượn quần áo của tôi à? Được thôi, lấy cái nào cũng được)

2.5 Cũng như vậy, trong cấu trúc “want” cùng với “if” bạn không cần phải dùng giới từ “to” sau động từ nguyên thể

Ví dụ: We can talk all night, if you want (Chúng ta có thể nói chuyện cả đêm, nếu em muốn)

*** Tuy nhiên trong câu phủ định, chúng ta phải sử dụng giới từ “to” sau động từ nguyên thể

Ví dụ: You don’t have to talk with me if you don’t want to (Em không phải nói chuyện với anh nếu em không muốn)

2.6 Sử dụng cấu trúc “want” trong hình thức tiếp diễn (continuous form) để thể hiện sự gián tiếp và tính lịch sự

Ví dụ: We are wanting to buy a midium apartment with 3 bed rooms. Can you show me one? (Chúng tôi đang muốn mua một căn hộ trung bình với 3 phòng ngủ. Bạn có thể cho tôi xem thử một cái như vậy được không?)

I am wanting to talk to you something. Please keep calm and listen to me (Tôi đang muốn nói với bạn chuyện này. Làm ơn giữ bình tình và nghe tôi nói)

Ngoài ra chúng ta còn sử dụng “want” trong hình thức tiếp diễn để nhấn mạnh sự liên tục, lặp đi lặp lại.

Ví dụ: We had been wanting to go to Canada for a long time so we could be together (Chúng tôi đã trông đợi được đến Canada trong một thời gian dài để có thể ở bên nhau)

Now that he’s a teenager so he is wanting expensive things like a new computer and a modern skateboard (Bây giờ thằng bé đã là thiếu niên nên nó muốn những thứ mắc tiền như một chiếc máy tính mới hay trượt ván sành điệu)

3. BÀI TẬP CẤU TRÚC WANT – CÓ ĐÁP ÁN

Đáp án bài tập cấu trúc Want

1. repairing

2. to buy

3. to go on

4. to go

5. to finish

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của As Soon As Trong Tiếng Anh

1. As soon as là gì?

As soon as là một giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “ngay khi”, dùng diễn tả sự việc này xảy ra thì sự việc khác đến. As soon as còn được sử dụng để nối hai mệnh đề trong câu.

As soon as còn được dùng trong câu mệnh lệnh:

2. Cách sử dụng cấu trúc As soon as

As soon as được dùng với nghĩa “ngay khi” nhưng khi nối các mệnh đề, và đứng ở giữa câu trong các thì khác nhau thì lại có những ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

+ She usually checks her email as soon as she wakes up.

( Cô ấy thường xuyên kiểm tra email ngay khi cô ấy thức dậy)

+ Minh open the fridge as soon as he gets home. (Minh mở tủ lạnh ngay khi anh ấy trở về nhà)

S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

+ She alerted the police as soon as her wallet was stolen. (Cô ấy thông báo cho cảnh sát ngay khi túi của cô ấy bị đánh cắp)

+ Nam watched films as soon as he came home. (Nam xem phim ngay khi anh ấy trở về nhà)

S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

+ I will go out as soon as it stops raining. (Tôi sẽ ra ngoài ngay khi trời tạnh mưa.)

+ I will go home as soon as I finish work. (Tôi sẽ trở về nhà ngay khi kết thúc công việc)

3. As soon as khi đứng ở đầu câu

As soon as it stops raining, I will go out with my friends. (Ngay khi trời tạnh mưa, tôi sẽ ra ngoài với bạn tôi)

As soon as he comes, we will leave. (Ngay khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ rời đi)

As soon as I have done this work, I will pick up my girlfriend. (Ngay khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi đón bạn gái tôi)

As soon as she has finished the show, she will have dinner. (Ngay khi kết thúc chương trình show, cô ấy sẽ ăn tối)

4. Đảo ngữ với As soon as

As soon as + S + V(past)…, S + V(past)

5. As soon as là liên từ phụ thuộc

Liên từ trong tiếng Anh được hiểu đơn giản là những từ có chức năng liên kết hai từ, cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau. Trong tiếng Anh có ba loại liên từ chính là liên từ kết hợp, liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc.

-Liên từ kết hợp: được dùng để nối hai đơn vị tương đương với nhau về loại từ, thì của mệnh đề. Ví dụ một số liên từ kết hợp: and (và), but (nhưng), yet (vừa mới), or (hoặc), for, so,…

-Liên từ tương quan: chúng tôi (cả hai), not chúng tôi also (không những…mà còn), chúng tôi (cả cái này cả cái kia), chúng tôi (không cái này, không cái kia), rather than,..

-Liên từ phụ thuộc: because (bởi vì), since (bởi vì), before (trước), after (sau), though (mặc dù), although (mặc dù), if (nếu), until (cho đến khi), when (khi), even if (mặc dù).

6. So sánh As soon as, As long as, As well as, As far as

As long as được sử dụng với nghĩa là miễn là, miễn như.

As long as cũng được sử dụng trong cấu trúc so sánh.

As well as được sử dụng với nghĩa là cũng như, thêm vào đó.

As well as cũng được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh ngang bằng:

As far as trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa theo như, dùng để đưa ra quan điểm cá nhân của người nói.

Cấu trúc thông dụng:

As far as I know = To my knowledge: Theo như tôi được biết

As far as sb/sth is concerned: Theo quan điểm của ai về điều gì

As far as I can see: Theo tôi thấy

As far as it goes: tốt nhất, không thể tốt hơn được nữa

As far as I know, he presents today. (Theo như tôi biết thì anh ấy thuyết trình ngày hôm nay)

As far as he is concerned, Tom will be absent today. (Theo như anh ấy lo lắng thì Tom sẽ vắng mặt ngày hôm nay)

It’s a good presentation as far as it goes. (Đó là bài thuyết trình tốt nhất rồi)

As far as I can see, there are two solutions for this problems. (Theo như tôi thấy, có hai giải pháp cho vấn đề này.)

Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu Trúc Used To Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh trên website Utly.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!